#ヴェトナム語 新着一覧
ヴェトナム語 > NG
■NGĂ ○ngắn【𥐇】: 短い ・ngắn dài【𥐇𨱽】: 長短 ・ngắn ngủi: 短い■NGA ○ngay【𣦍】: straight, direct ・ngay k
ヴェトナム語 > N
■NĂ ○năng【能】 ・năng suất【能率】: 能率、生産性、能力、力量 ○nặng【𨤼】: 重い...
ヴェトナム語 > M
■MĂ ◎MĂC ○mắc【[系黙]】: 物が高い ○mặc【𧞾】: 着る - Ở miền bắc mùa đ...
ヴェトナム語 > L
■LĂ ○lắm【[禀多]】: とても■LA ◎LA ●là【羅】: …は~である - Tôi là ngườ...
ヴェトナム語 > KH
■KHĂ ◎KHĂNG ○khẳng【肯】 ・khẳng định【肯定】: 肯定する■KHA ◎KHAO ○khảo【...
ヴェトナム語 > K
■KÊ ◎KÊ ○kể【𠸥】: to tell; in relation to, with respect to ・kể ra【𠸥𠚢】:...
ヴェトナム語 > H
■HĂ ◎HĂ ○hắc ・hắc báo【黒豹】: クロヒョウ ・Hắc Hải【黒海】: 黒海 ...
ヴェトナム語 > GI
■GIA ◎GIA ○gia【加】: 加える ・gia nhập【加入】: 加入する ・gia tăng【...
ヴェトナム語 > GH
■GHE ○ghét【𢢂】: 嫌う ・ghét bỏ【𢢂𠬃】: 失脚させる■GHÊ ○ghế【椅】: 椅子
ヴェトナム語 > G
■GĂ ◎GĂP ○gặp【﨤】: 会う - Tôi gặp anh ấy. 【[人碎]﨤偀𧘇。】 ...
ヴェトナム語 > Đ
■ĐĂ ◎DĂC ○đặc【特】 ・đặc biệt【特別】: 特別な ・đặc quyền【特権】: 特...