#ヴェトナム語 新着一覧
ヴェトナム語 > D
■DĂ ◎DĂ ●dặm【𨤵】: 道、海里 ・dặm phần: 家路 ・dặm trường【𨤵長】: 長い道のり■DA ◎DA ●da【䏧】: 皮、革、肌 ・d
ヴェトナム語 > CH
■CHA ◎CHAY ○chạy【𧼋】 ・chạy bộ【𧼋步】: to run, to walk, to do jogging ◎CH...
ヴェトナム語 > C
■CĂ ◎CĂM ●cằm【肣】: 顎、顎先 ◎CĂP ●cắp【𠎨】: to filch, to steal ●cặp【笈...
ヴェトナム語 > B
■BĂ ◎BĂC ○bắc【北】: 北 ・Bắc Bán cầu【北半球】: 北半球 ・Bắc Băng Dươn...
ヴェトナム語 > a/e/i/y/o/u
■Ă ◎ĂC ●ắc【乙】: 充分な ●ắc ・ắc quy【accu(mulateur)】: 二次電池 ◎ĂN ...