法務問題集

法務問題集

ヴェトナム語 > G

2021-09-07 00:00:00 | その他 > ヴェトナム語
■GĂ
 ◎GĂP
 ○gặp【﨤】: 会う
   - Tôi gặp anh ấy.
    【[人碎]﨤偀𧘇。】
    私は、彼に会う。


   - Đây là lần đầu tiên em gặp anh họ em.
    【đây 羅 lần 頭 tiên 㛪﨤偀戸㛪。】
    君は、従兄に初めて会うね。


   - Lâu quá không gặp.
    【𥹰過空﨤。】
    Long time no see.


   - Hẹn gặp lại.
    【hẹn 﨤又。】
    また会おう。



■GA
 ◎GA
  ○ga【gare】: 駅、鉄道駅待合室

  ○ga【gaz】: ガス、排気ガス

  ○【𪃴】: 鶏

  ○: 下手な


 ◎GAI
 ○gái【𡛔】: 女性、娘


■GÂ
 ○gần【𧵆】: 近い
  ・gần xa【𧵆賖】: near and far, everywhere

 ○gập【岋】: 急な
  ・gập ghềnh【岋𡹡】: でこぼこの


■GI
 ○gì【夷】: 何
   - Không có gì.
    【空𣎏夷。】
    特に不安はない。どういたしまして。


 ○gia【加】: to increase, to add
  ・Gia Nã Đại【加拿大】: Canada
  ・gia nhập【加入】: to adhere; to accede
  ・gia tăng【加増】: to increase
  ・gia vị【加味】: spice

 ○gia【家】: house, home; family
  ・gia cảnh【家憬】: family condition, situation of the family
  ・gia đình【家庭】: family
   - gia đình bên nội【家庭辺内】: family on the paternal (father's) side

  ・gia đình trị【家庭治】: nepotism

 ○giản【簡】
  ・giản thể【簡体】: simplified


■GO
 ○gỏi【膾】: 和え物
  ・gỏi cuốn【膾捲】: 生春巻き

 ○gọi【噲】: 呼ぶ、注文する
  ・gọi là【噲羅】: provisionally, superficial

 ○góc【角】: 角(かど)、隅


■GÔ
 ◎GÔ
  ○gỗ【㮧】: 木材
   ・gỗ dán【㮧[粘旦]】: ベニヤ板


 ◎GÔI
  ○gội【浍】: 頭を洗う、洗髪する


 ◎GÔM
  ○gốm【𡑲】: セラミックス
   ・gốm Bát Tràng【𡑲鉢塲】: バッチャン(陶磁器)


■GƯƠ
 ◎GƯƠ
  ○
gương【鏡】: 鏡