■GĂ
◎GĂP
○gặp【﨤】: 会う
- Tôi gặp anh ấy.
【[人碎]﨤偀𧘇。】
私は、彼に会う。
- Đây là lần đầu tiên em gặp anh họ em.
【đây 羅 lần 頭 tiên 㛪﨤偀戸㛪。】
君は、従兄に初めて会うね。
- Lâu quá không gặp.
【𥹰過空﨤。】
Long time no see.
- Hẹn gặp lại.
【hẹn 﨤又。】
また会おう。
■GA
◎GA
○ga【gare】: 駅、鉄道駅待合室
○ga【gaz】: ガス、排気ガス
○gà【𪃴】: 鶏
○gà: 下手な
◎GAI
○gái【𡛔】: 女性、娘
■GÂ
○gần【𧵆】: 近い
・gần xa【𧵆賖】: near and far, everywhere
○gập【岋】: 急な
・gập ghềnh【岋𡹡】: でこぼこの
■GI
○gì【夷】: 何
- Không có gì.
【空𣎏夷。】
特に不安はない。どういたしまして。
○gia【加】: to increase, to add
・Gia Nã Đại【加拿大】: Canada
・gia nhập【加入】: to adhere; to accede
・gia tăng【加増】: to increase
・gia vị【加味】: spice
○gia【家】: house, home; family
・gia cảnh【家憬】: family condition, situation of the family
・gia đình【家庭】: family
- gia đình bên nội【家庭辺内】: family on the paternal (father's) side
・gia đình trị【家庭治】: nepotism
○giản【簡】
・giản thể【簡体】: simplified
■GO
○gỏi【膾】: 和え物
・gỏi cuốn【膾捲】: 生春巻き
○gọi【噲】: 呼ぶ、注文する
・gọi là【噲羅】: provisionally, superficial
○góc【角】: 角(かど)、隅
■GÔ
◎GÔ
○gỗ【㮧】: 木材
・gỗ dán【㮧[粘旦]】: ベニヤ板
◎GÔI
○gội【浍】: 頭を洗う、洗髪する
◎GÔM
○gốm【𡑲】: セラミックス
・gốm Bát Tràng【𡑲鉢塲】: バッチャン(陶磁器)
■GƯƠ
◎GƯƠ
○gương【鏡】: 鏡
◎GĂP
○gặp【﨤】: 会う
- Tôi gặp anh ấy.
【[人碎]﨤偀𧘇。】
私は、彼に会う。
- Đây là lần đầu tiên em gặp anh họ em.
【đây 羅 lần 頭 tiên 㛪﨤偀戸㛪。】
君は、従兄に初めて会うね。
- Lâu quá không gặp.
【𥹰過空﨤。】
Long time no see.
- Hẹn gặp lại.
【hẹn 﨤又。】
また会おう。
■GA
◎GA
○ga【gare】: 駅、鉄道駅待合室
○ga【gaz】: ガス、排気ガス
○gà【𪃴】: 鶏
○gà: 下手な
◎GAI
○gái【𡛔】: 女性、娘
■GÂ
○gần【𧵆】: 近い
・gần xa【𧵆賖】: near and far, everywhere
○gập【岋】: 急な
・gập ghềnh【岋𡹡】: でこぼこの
■GI
○gì【夷】: 何
- Không có gì.
【空𣎏夷。】
特に不安はない。どういたしまして。
○gia【加】: to increase, to add
・Gia Nã Đại【加拿大】: Canada
・gia nhập【加入】: to adhere; to accede
・gia tăng【加増】: to increase
・gia vị【加味】: spice
○gia【家】: house, home; family
・gia cảnh【家憬】: family condition, situation of the family
・gia đình【家庭】: family
- gia đình bên nội【家庭辺内】: family on the paternal (father's) side
・gia đình trị【家庭治】: nepotism
○giản【簡】
・giản thể【簡体】: simplified
■GO
○gỏi【膾】: 和え物
・gỏi cuốn【膾捲】: 生春巻き
○gọi【噲】: 呼ぶ、注文する
・gọi là【噲羅】: provisionally, superficial
○góc【角】: 角(かど)、隅
■GÔ
◎GÔ
○gỗ【㮧】: 木材
・gỗ dán【㮧[粘旦]】: ベニヤ板
◎GÔI
○gội【浍】: 頭を洗う、洗髪する
◎GÔM
○gốm【𡑲】: セラミックス
・gốm Bát Tràng【𡑲鉢塲】: バッチャン(陶磁器)
■GƯƠ
◎GƯƠ
○gương【鏡】: 鏡