法務問題集

法務問題集

ヴェトナム語 > GI

2021-09-09 00:00:00 | その他 > ヴェトナム語
■GIA
 ◎GIA
  ○gia【加】: 加える
   ・gia nhập【加入】: 加入する
   ・gia tăng【加増】: 増加する
   ・gia tốc【加速】: 加速する
   ・gia vị【加味】: 調味料、スパイス

  ○gia【家】
   ・gia đình【家庭】: 家庭、家族
    - gia đình bên nội【家庭辺内】: family on the paternal (father's) side

   ・gia dụng【家用】: 家用、家庭用
   ・gia nhân【家人】: 召使い
   ・gia súc【家畜】: 家畜
   ・gia trưởng【家長】: 家長

  ○già【𦓅】: 年老いた、年をとった

  ○giá【価】: price, value
   ・giá cả【価哿】: 価格、物価
   ・giá mắt【価眜】: high price, high value
   ・giá thị trường【価市場】: market price, market rate, market value
   ・giá trị【価値】: value, worth
    - giá trị dinh dưỡng【価値栄養】: 栄養価
     - giá trị dinh dưỡng trong 30g【価値栄養中 30g】: 栄養成分表示(30gあたり)

  ○giả【仮】: 仮の、偽りの、~の振りをする
   ・giả dạng【仮様】: 変装する、~の振りをする
   ・giả định【仮定】: 仮定する
   ・giả sử【仮使】: 仮に~ならば、仮に~だったとしても
   ・giả trang【仮装】: 仮装する、変装する
   ・giả vờ: ~の振りをする


 ◎GIAY
  ○giấy【繶】: 紙、文書
   ・giấy ảnh【繶影】: 感光紙
   ・giấy bạc【繶鉑】: 紙幣
   ・giấy đánh máy【繶𢱏𣛠】: typing paper, flimsy paper


 ◎GIAO
  ○giao【交】: 手渡す、引き渡す
   ・giao dịch【交易】: 交易する、取引する、トランザクション
   ・giao điểm【交点】: 交点、交差点
   ・giao diện【交面】: インタフェース
    - giao diện người dùng【交面人用】: ユーザインタフェース

   ・giao hàng【交行】: 配達する、出前する、デリバリー
   ・giao hoán【交換】: 交換する、置き換える
   ・giao lưu【交流】: 交流
   ・giao thiệp【交渉】: 交渉する、接触する
   ・giao thông【交通】: 交通、伝達
   ・giao thức【交識】: プロトコル


 ◎GIAC
  ○giác【覚】: 感知する

  ○giác【角】: 角(かど)、隅、角(つの)


■GIÂ
 ◎GIÂC
  ○giấc【𠺵】: 眠る
   ・giấc mơ【𠺵𥊚】: 夢
   ・giấc mộng【𠺵夢】: 夢


 ◎GIÂM
  ○giảm【減】: 減る


■GIO
 ◎GIO
  ○gió【𩙍】: 風


■GIÔ
 ◎GIÔNG
  ○giống【種】: 人種、種類
   ・giống cái【種𡡇】: 陰性の、雌の
   ・giống nòi【種[子内]】: 種族


■GIƠ
 ◎GIƠI
  ○giới【介】
   ・giới thiệu【介紹】: 紹介する
   ・giới từ【介詞】: 前置詞

  ○giới【戒】
   ・giới luật【戒律】: 戒律
   ・giới nghiêm【戒厳】: 戒厳

  ○giới【界】: 世界、業界
   ・giới hạn【界限】: 限界
   ・giới tính【界性】: 性別


■GIU
 ◎GIUP
  ○giúp【𠢞】: 助ける
    - Oishi®︎ Snack Tôm Cay Đặc Biệt được rang không dầu, giúp giảm chất béo.
     【Oishi®︎ Snack 𩵽𨐮特別特 rang 空油、𠢞減質脿。】
     ノンオイルで作られた激辛えびせんOishi®︎は、脂肪の減少を助けます。