■GIA
◎GIA
○gia【加】: 加える
・gia nhập【加入】: 加入する
・gia tăng【加増】: 増加する
・gia tốc【加速】: 加速する
・gia vị【加味】: 調味料、スパイス
○gia【家】
・gia đình【家庭】: 家庭、家族
- gia đình bên nội【家庭辺内】: family on the paternal (father's) side
・gia dụng【家用】: 家用、家庭用
・gia nhân【家人】: 召使い
・gia súc【家畜】: 家畜
・gia trưởng【家長】: 家長
○già【𦓅】: 年老いた、年をとった
○giá【価】: price, value
・giá cả【価哿】: 価格、物価
・giá mắt【価眜】: high price, high value
・giá thị trường【価市場】: market price, market rate, market value
・giá trị【価値】: value, worth
- giá trị dinh dưỡng【価値栄養】: 栄養価
- giá trị dinh dưỡng trong 30g【価値栄養中 30g】: 栄養成分表示(30gあたり)
○giả【仮】: 仮の、偽りの、~の振りをする
・giả dạng【仮様】: 変装する、~の振りをする
・giả định【仮定】: 仮定する
・giả sử【仮使】: 仮に~ならば、仮に~だったとしても
・giả trang【仮装】: 仮装する、変装する
・giả vờ: ~の振りをする
◎GIAY
○giấy【繶】: 紙、文書
・giấy ảnh【繶影】: 感光紙
・giấy bạc【繶鉑】: 紙幣
・giấy đánh máy【繶𢱏𣛠】: typing paper, flimsy paper
◎GIAO
○giao【交】: 手渡す、引き渡す
・giao dịch【交易】: 交易する、取引する、トランザクション
・giao điểm【交点】: 交点、交差点
・giao diện【交面】: インタフェース
- giao diện người dùng【交面人用】: ユーザインタフェース
・giao hàng【交行】: 配達する、出前する、デリバリー
・giao hoán【交換】: 交換する、置き換える
・giao lưu【交流】: 交流
・giao thiệp【交渉】: 交渉する、接触する
・giao thông【交通】: 交通、伝達
・giao thức【交識】: プロトコル
◎GIAC
○giác【覚】: 感知する
○giác【角】: 角(かど)、隅、角(つの)
■GIÂ
◎GIÂC
○giấc【𠺵】: 眠る
・giấc mơ【𠺵𥊚】: 夢
・giấc mộng【𠺵夢】: 夢
◎GIÂM
○giảm【減】: 減る
■GIO
◎GIO
○gió【𩙍】: 風
■GIÔ
◎GIÔNG
○giống【種】: 人種、種類
・giống cái【種𡡇】: 陰性の、雌の
・giống nòi【種[子内]】: 種族
■GIƠ
◎GIƠI
○giới【介】
・giới thiệu【介紹】: 紹介する
・giới từ【介詞】: 前置詞
○giới【戒】
・giới luật【戒律】: 戒律
・giới nghiêm【戒厳】: 戒厳
○giới【界】: 世界、業界
・giới hạn【界限】: 限界
・giới tính【界性】: 性別
■GIU
◎GIUP
○giúp【𠢞】: 助ける
- Oishi®︎ Snack Tôm Cay Đặc Biệt được rang không dầu, giúp giảm chất béo.
【Oishi®︎ Snack 𩵽𨐮特別特 rang 空油、𠢞減質脿。】
ノンオイルで作られた激辛えびせんOishi®︎は、脂肪の減少を助けます。
◎GIA
○gia【加】: 加える
・gia nhập【加入】: 加入する
・gia tăng【加増】: 増加する
・gia tốc【加速】: 加速する
・gia vị【加味】: 調味料、スパイス
○gia【家】
・gia đình【家庭】: 家庭、家族
- gia đình bên nội【家庭辺内】: family on the paternal (father's) side
・gia dụng【家用】: 家用、家庭用
・gia nhân【家人】: 召使い
・gia súc【家畜】: 家畜
・gia trưởng【家長】: 家長
○già【𦓅】: 年老いた、年をとった
○giá【価】: price, value
・giá cả【価哿】: 価格、物価
・giá mắt【価眜】: high price, high value
・giá thị trường【価市場】: market price, market rate, market value
・giá trị【価値】: value, worth
- giá trị dinh dưỡng【価値栄養】: 栄養価
- giá trị dinh dưỡng trong 30g【価値栄養中 30g】: 栄養成分表示(30gあたり)
○giả【仮】: 仮の、偽りの、~の振りをする
・giả dạng【仮様】: 変装する、~の振りをする
・giả định【仮定】: 仮定する
・giả sử【仮使】: 仮に~ならば、仮に~だったとしても
・giả trang【仮装】: 仮装する、変装する
・giả vờ: ~の振りをする
◎GIAY
○giấy【繶】: 紙、文書
・giấy ảnh【繶影】: 感光紙
・giấy bạc【繶鉑】: 紙幣
・giấy đánh máy【繶𢱏𣛠】: typing paper, flimsy paper
◎GIAO
○giao【交】: 手渡す、引き渡す
・giao dịch【交易】: 交易する、取引する、トランザクション
・giao điểm【交点】: 交点、交差点
・giao diện【交面】: インタフェース
- giao diện người dùng【交面人用】: ユーザインタフェース
・giao hàng【交行】: 配達する、出前する、デリバリー
・giao hoán【交換】: 交換する、置き換える
・giao lưu【交流】: 交流
・giao thiệp【交渉】: 交渉する、接触する
・giao thông【交通】: 交通、伝達
・giao thức【交識】: プロトコル
◎GIAC
○giác【覚】: 感知する
○giác【角】: 角(かど)、隅、角(つの)
■GIÂ
◎GIÂC
○giấc【𠺵】: 眠る
・giấc mơ【𠺵𥊚】: 夢
・giấc mộng【𠺵夢】: 夢
◎GIÂM
○giảm【減】: 減る
■GIO
◎GIO
○gió【𩙍】: 風
■GIÔ
◎GIÔNG
○giống【種】: 人種、種類
・giống cái【種𡡇】: 陰性の、雌の
・giống nòi【種[子内]】: 種族
■GIƠ
◎GIƠI
○giới【介】
・giới thiệu【介紹】: 紹介する
・giới từ【介詞】: 前置詞
○giới【戒】
・giới luật【戒律】: 戒律
・giới nghiêm【戒厳】: 戒厳
○giới【界】: 世界、業界
・giới hạn【界限】: 限界
・giới tính【界性】: 性別
■GIU
◎GIUP
○giúp【𠢞】: 助ける
- Oishi®︎ Snack Tôm Cay Đặc Biệt được rang không dầu, giúp giảm chất béo.
【Oishi®︎ Snack 𩵽𨐮特別特 rang 空油、𠢞減質脿。】
ノンオイルで作られた激辛えびせんOishi®︎は、脂肪の減少を助けます。