法務問題集

法務問題集

ヴェトナム語 > NG

2021-09-16 00:00:00 | その他 > ヴェトナム語
■NGĂ
 ○ngắn【𥐇】: 短い
  ・ngắn dài【𥐇𨱽】: 長短
  ・ngắn ngủi: 短い


■NGA
 ○ngay【𣦍】: straight, direct
  ・ngay khi【𣦍欺】: instantly
  ・ngay ngắn【𣦍𥐉】: neat, tidy
  ・ngay thật【𣦍實】 sincere; honest

 ○ngày【𣈜】: 日
  ・ngày nay【𣈜𠉞】: today
  ・ngày mai【𣈜𣈕】: 明日
  ・ngày kia: 明後日
  ・ngày mốt【𣈜𣋻】: 明後日

  ・(ngày) chủ nhật【(𣈜)主日)】: 日曜日
    - chủ nhật tuần trước【主日旬𠓀】: 先週の日曜日
    - chủ nhật tuần này【主日旬呢】: 今週の日曜日
    - chủ nhật tuần sau【主日旬𢖕】: 来週の日曜日

  ・(ngày) thứ hai【(𣈜)次𠄩】: 月曜日
  ・(ngày) thứ ba【(𣈜)次𠀧】: 火曜日
  ・(ngày) thứ từ【(𣈜)次四】: 水曜日
  ・(ngày) thứ năm【(𣈜)次𠄼】: 木曜日
  ・(ngày) thứ sáu【(𣈜)次𦒹】: 金曜日
  ・(ngày) thứ bảy【(𣈜)次𦉱】: 土曜日

  ・ngày giao hàng【𣈜交行】: 納期
  ・Ngày Giỗ tổ Hùng Vương【𣈜𣋼祖雄王】: フンヴォン記念日
  ・ngày lễ【𣈜礼】: 祝日、祭日
  ・Ngày Quốc tế Phụ nữ【𣈜国際婦女】: 国際婦人デー
  ・ngày sinh【𣈜生】: 誕生日
  ・ngày tháng【𣈜𣎃】: date, date specification
  ・ngày xưa【𣈜𠸗】: 昔


■NGÂ
 ○ngân【銀】
  ・ngân hàng【銀行】: 銀行
   - ngân hàng máu【銀行𧖰】: blood bank
   - ngân hàng trực tuyến【銀行直線】: オンラインバンキング
   - ngân hàng trung ương【銀行中央】: 中央銀行

  ・ngân phiếu【銀票】: 小切手


■NGO
 ○ngọc【玉】: 宝玉、宝石
  ・ngọc ngà【玉玡】: 翡翠のような

 ○ngon【唁】: 美味しい、ぐっすり
  ・ngon giấc【唁聀】: ぐっすり眠る
  ・ngon lành【唁𡅐】: 美味しい

 ○ngón【𢭫】: 指
  ・ngón tay【𢭫拪】: 手の指
   - ngón tay cái【𢭫拪𡡇】: 親指

 ○ngọt【𤮿】: 甘い、美味しい
  ・ngọt ngào【𤮿嗷】: 感じが良い


■NGÔ
 ○ngôn【言】: 言う
  ・ngôn luận【言論】: 言論
  ・ngôn ngữ【言語】: 言語


■NGU
 ○ngũ【五】: 5
  ・ngũ giới【五戒】: 五戒
  ・ngũ thường【五常】: the five constant virtues of Confucianism


■NGUÔ
 ○nguồn【源】
  ・nguồn sáng【源𤏬】: light source


■NGUYÊ
 ○nguyên【元】
  ・nguyên âm【元音】: 母音
  ・nguyên đán【元旦】: 元旦
  ・nguyên soái【元帥】: 元帥
  ・nguyên tiêu【元宵】: 元宵
  ・nguyên tố【元素】: 元素

 ○nguyên【原】
  ・nguyên bản【原本】: 原本
  ・nguyên cáo【原告】: 原告
  ・nguyên lai【原来】: 起源
  ・nguyên liệu【原料】: 原料
  ・nguyên lý【原理】: 原理
  ・nguyên nhân【原因】: 原因
  ・nguyên tắc【原則】: 原則
  ・nguyên tử【原子】: 原子
  ・nguyên tử lượng【原子量】: 原子量
  ・nguyên thủy【原始】: 原始の

 ○Nguyệt【月】: 月
  ・nguyệt cầm【月琴】: グエット・カム


■NGƯ
 ◎NGƯ
  ○ngư【漁】: fisherman
   ・ngư ông【漁翁】: fisherman
   ・ngư dân【漁民】: 漁民

  ○ngữ【語】: 言語
   ・ngữ hệ【語系】: family of languages
   ・ngữ pháp【語法】: 文法
   ・ngữ văn【語文】: 言語学

  ○ngữ: 節度

  ○ngữ: 卑しい男


 ◎NGƯA
  ○ngựa【馭】: 馬、馬力


 ◎NGƯC
  ○ngực【𦞐】: 胸、胸部


■NGƯƠ
 ◎NGƯƠI
  ○người【𠊚】: 人
   ・người Kinh【𠊚京】: キン族
   ・người cung cấp【𠊚供給】: プロバイダ
   ・người dùng【𠊚用】: ユーザ
    - người dùng cuối【𠊚用𡳃】: エンドユーザ

   ・người giám sát【𠊚監察】: 上司
   ・người lạ【𠊚𤴏】: 見知らぬ人
   ・người làm thuê【𠊚爫𠾔】: 従業員
   ・người Nhật【𠊚日】: 日本人
   ・người quản trị【𠊚管治】: アドミニストレータ
    - người quản trị hệ thống【𠊚管治系統】: システムアドミニストレータ

   ・người ta: 他の人、人々
   ・người thảo chương【𠊚討章】: プログラマ
   ・người Việt【𠊚越】: ヴェトナム人
   ・người xưa【𠊚𠸗】: the ancients, ancient people
   ・người yêu【𠊚𢞅】: 恋人