法務問題集

法務問題集

ヴェトナム語 > PH

2021-09-19 00:00:00 | その他 > ヴェトナム語
■PHA
 ◎PHAI
  ○phải【沛】: 右、正しい、~しなければならない、~すべきである、~する必要がある
    - Tôi phải mua áo lót mới.
     【[人碎]沛𧷸襖律𡤓。】
     新しい下着を買わなければならない。


    - Phái mạnh phải bảo vệ phái yếu.
     【派猛沛保衛派[疒要]。】
     強い者は、弱い者を守らなければならない。


    - miền bắc mùa đông phải mặc áo khoác.
     【𣄒沔北務冬沛袙襖拡。】
     北部では、冬にコートを着なければならない。



 ◎PHAN
  ○phản【反】: 裏切る
   ・phản ánh【反映】: 反映する
   ・phản ứng【反応】: 反応する
   ・phản cách mạng【反革命】: 反革命
   ・phản đối【反対】: 反対する
   ・phản kích【反撃】: 反撃する
   ・phản kháng【反抗】: 反抗する
   ・phản xạ【反射】: 反射する


 ◎PHAP
  ○pháp【法】: 仏教の教義
   ・pháp nhân【法人】: 法人


 ◎PHAT
  ○phát【発】: 発する、発達する
   ・phát âm【発音】: 発音
   ・phát hành【発行】: 発行する、発売する
   ・phát huy【発揮】: 発揮する、活動する
   ・phát sinh【発生】: 発生する
   ・phát tiết【発節】: to appear, to display, to show up
   ・phát thanh【発声】: 放送する
   ・phát triển【発展】: 発展する
   ・phát vấn【発問】: conversational, by asking and questioning, maieutic


■PHÂ
 ◎PHÂU
  ○phẫu【剖】
   ・phẫu thuật【剖術】: 手術


 ◎PHÂN
  ○ phân【分】
   ・phân biệt【分別】: to distinguish, to discern, to discriminate


■PHI
 ◎PHI
  ○phi【非】
   ・Phi Châu【非洲】: Africa

  ○phi【飛】: to fly
   ・phi kiếm【飛剣】: throwing sword
   ・phi cơ【飛行】: 飛行機(南部)
   ・phi đội【飛隊】: squadron
   ・phi trường【飛場】: airport

  ○phỉ【誹】: 侮辱する
   ・phỉ báng【誹謗】: 誹謗する

 ◎PHIA
  ○phía【[方費]】: direction, way
   ・phía đông【[方費]東】: east, to the east
   ・phía tây【[方費]西】: west, to the west
   ・phía nam【[方費]南】: south, to the south
   ・phía bắc【[方費]北】: north, to the north

   ・phía trước【[方費]𠓀】: in the front

 ◎PHIM
  ○phim【film】: フィルム、映画
   ・phim câm: サイレント映画
   ・phim hoạt hình【film 活形】: アニメーション
   ・phim tài liệu【film 材料】: ドキュメンタリー
   ・phim truyền hình【film 伝形】: テレビ映画


■PHIÊ
 ◎PHIEN
  ○phiền【煩】
   ・phiền muộn【煩悶】: 憂鬱になる、気が滅入る


■PHO
 ◎PHO
  ○phó【副】
   ・phó từ【副詞】: 副詞


 ◎PHONG
  ○phong【風】
  ・phong độ【風土】: マナー

  ○phòng【房】: 部屋、室、部門
   ・phòng ăn【房[食安]】: dining room
   ・phòng thử【房試】: 試着室

  ○phòng【防】: 防ぐ
   ・phòng bị【防備】: 防備する
   ・phòng dịch【防疫】: 防疫する
   ・phòng diệp【防諜】: 防諜する
   ・phòng gian【防奸】: 売国奴の活動を防ぐ、敵の謀略を警戒する、敵の諜報工作から秘密を守る
   ・phòng không【防空】: 防空する
   ・phòng không quân【防空軍】: 防空軍
   ・phòng ngự【防御】: 防御する
   ・phòng vệ【防衛】: 防衛する


■PHÔ
 ◎PHÔ
  ○phổ【普】
   ・phổ cập【普及】: 普及する、普遍化する、一般化する
   ・phổ thông【普通】: 普通の、一般的な


■PHƠ
 ◎PHƠ
  ○phố【舗】: street that is built-up on both sides; avenue, boulevard
   ・phố xá【舗舍】: streets


■PHU
 ◎PHU
  ○phù【浮】
   ・phù hoa【浮華】: けばけばしい、派手な

  ○phụ【婦】: 婦人
   ・phụ nữ【婦女】: 女性、夫人

  ○phụ【負】
   ・phụ bạc【負薄】: 恩知らずの
   ・phụ trách【負責】: 担当、責任を担う、責任を負う

  ○phụ【附】
   ・phụ họa【附和】: 附和雷同する、調子を合わせる


■PHƯƠ
 ◎PHƯƠNG
  ○phương【方】
   ・phương thức【方式】: procedure, method