■PHA
◎PHAI
○phải【沛】: 右、正しい、~しなければならない、~すべきである、~する必要がある
- Tôi phải mua áo lót mới.
【[人碎]沛𧷸襖律𡤓。】
新しい下着を買わなければならない。
- Phái mạnh phải bảo vệ phái yếu.
【派猛沛保衛派[疒要]。】
強い者は、弱い者を守らなければならない。
- Ở miền bắc mùa đông phải mặc áo khoác.
【𣄒沔北務冬沛袙襖拡。】
北部では、冬にコートを着なければならない。
◎PHAN
○phản【反】: 裏切る
・phản ánh【反映】: 反映する
・phản ứng【反応】: 反応する
・phản cách mạng【反革命】: 反革命
・phản đối【反対】: 反対する
・phản kích【反撃】: 反撃する
・phản kháng【反抗】: 反抗する
・phản xạ【反射】: 反射する
◎PHAP
○pháp【法】: 仏教の教義
・pháp nhân【法人】: 法人
◎PHAT
○phát【発】: 発する、発達する
・phát âm【発音】: 発音
・phát hành【発行】: 発行する、発売する
・phát huy【発揮】: 発揮する、活動する
・phát sinh【発生】: 発生する
・phát tiết【発節】: to appear, to display, to show up
・phát thanh【発声】: 放送する
・phát triển【発展】: 発展する
・phát vấn【発問】: conversational, by asking and questioning, maieutic
■PHÂ
◎PHÂU
○phẫu【剖】
・phẫu thuật【剖術】: 手術
◎PHÂN
○ phân【分】
・phân biệt【分別】: to distinguish, to discern, to discriminate
■PHI
◎PHI
○phi【非】
・Phi Châu【非洲】: Africa
○phi【飛】: to fly
・phi kiếm【飛剣】: throwing sword
・phi cơ【飛行】: 飛行機(南部)
・phi đội【飛隊】: squadron
・phi trường【飛場】: airport
○phỉ【誹】: 侮辱する
・phỉ báng【誹謗】: 誹謗する
◎PHIA
○phía【[方費]】: direction, way
・phía đông【[方費]東】: east, to the east
・phía tây【[方費]西】: west, to the west
・phía nam【[方費]南】: south, to the south
・phía bắc【[方費]北】: north, to the north
・phía trước【[方費]𠓀】: in the front
◎PHIM
○phim【film】: フィルム、映画
・phim câm: サイレント映画
・phim hoạt hình【film 活形】: アニメーション
・phim tài liệu【film 材料】: ドキュメンタリー
・phim truyền hình【film 伝形】: テレビ映画
■PHIÊ
◎PHIEN
○phiền【煩】
・phiền muộn【煩悶】: 憂鬱になる、気が滅入る
■PHO
◎PHO
○phó【副】
・phó từ【副詞】: 副詞
◎PHONG
○phong【風】
・phong độ【風土】: マナー
○phòng【房】: 部屋、室、部門
・phòng ăn【房[食安]】: dining room
・phòng thử【房試】: 試着室
○phòng【防】: 防ぐ
・phòng bị【防備】: 防備する
・phòng dịch【防疫】: 防疫する
・phòng diệp【防諜】: 防諜する
・phòng gian【防奸】: 売国奴の活動を防ぐ、敵の謀略を警戒する、敵の諜報工作から秘密を守る
・phòng không【防空】: 防空する
・phòng không quân【防空軍】: 防空軍
・phòng ngự【防御】: 防御する
・phòng vệ【防衛】: 防衛する
■PHÔ
◎PHÔ
○phổ【普】
・phổ cập【普及】: 普及する、普遍化する、一般化する
・phổ thông【普通】: 普通の、一般的な
■PHƠ
◎PHƠ
○phố【舗】: street that is built-up on both sides; avenue, boulevard
・phố xá【舗舍】: streets
■PHU
◎PHU
○phù【浮】
・phù hoa【浮華】: けばけばしい、派手な
○phụ【婦】: 婦人
・phụ nữ【婦女】: 女性、夫人
○phụ【負】
・phụ bạc【負薄】: 恩知らずの
・phụ trách【負責】: 担当、責任を担う、責任を負う
○phụ【附】
・phụ họa【附和】: 附和雷同する、調子を合わせる
■PHƯƠ
◎PHƯƠNG
○phương【方】
・phương thức【方式】: procedure, method
◎PHAI
○phải【沛】: 右、正しい、~しなければならない、~すべきである、~する必要がある
- Tôi phải mua áo lót mới.
【[人碎]沛𧷸襖律𡤓。】
新しい下着を買わなければならない。
- Phái mạnh phải bảo vệ phái yếu.
【派猛沛保衛派[疒要]。】
強い者は、弱い者を守らなければならない。
- Ở miền bắc mùa đông phải mặc áo khoác.
【𣄒沔北務冬沛袙襖拡。】
北部では、冬にコートを着なければならない。
◎PHAN
○phản【反】: 裏切る
・phản ánh【反映】: 反映する
・phản ứng【反応】: 反応する
・phản cách mạng【反革命】: 反革命
・phản đối【反対】: 反対する
・phản kích【反撃】: 反撃する
・phản kháng【反抗】: 反抗する
・phản xạ【反射】: 反射する
◎PHAP
○pháp【法】: 仏教の教義
・pháp nhân【法人】: 法人
◎PHAT
○phát【発】: 発する、発達する
・phát âm【発音】: 発音
・phát hành【発行】: 発行する、発売する
・phát huy【発揮】: 発揮する、活動する
・phát sinh【発生】: 発生する
・phát tiết【発節】: to appear, to display, to show up
・phát thanh【発声】: 放送する
・phát triển【発展】: 発展する
・phát vấn【発問】: conversational, by asking and questioning, maieutic
■PHÂ
◎PHÂU
○phẫu【剖】
・phẫu thuật【剖術】: 手術
◎PHÂN
○ phân【分】
・phân biệt【分別】: to distinguish, to discern, to discriminate
■PHI
◎PHI
○phi【非】
・Phi Châu【非洲】: Africa
○phi【飛】: to fly
・phi kiếm【飛剣】: throwing sword
・phi cơ【飛行】: 飛行機(南部)
・phi đội【飛隊】: squadron
・phi trường【飛場】: airport
○phỉ【誹】: 侮辱する
・phỉ báng【誹謗】: 誹謗する
◎PHIA
○phía【[方費]】: direction, way
・phía đông【[方費]東】: east, to the east
・phía tây【[方費]西】: west, to the west
・phía nam【[方費]南】: south, to the south
・phía bắc【[方費]北】: north, to the north
・phía trước【[方費]𠓀】: in the front
◎PHIM
○phim【film】: フィルム、映画
・phim câm: サイレント映画
・phim hoạt hình【film 活形】: アニメーション
・phim tài liệu【film 材料】: ドキュメンタリー
・phim truyền hình【film 伝形】: テレビ映画
■PHIÊ
◎PHIEN
○phiền【煩】
・phiền muộn【煩悶】: 憂鬱になる、気が滅入る
■PHO
◎PHO
○phó【副】
・phó từ【副詞】: 副詞
◎PHONG
○phong【風】
・phong độ【風土】: マナー
○phòng【房】: 部屋、室、部門
・phòng ăn【房[食安]】: dining room
・phòng thử【房試】: 試着室
○phòng【防】: 防ぐ
・phòng bị【防備】: 防備する
・phòng dịch【防疫】: 防疫する
・phòng diệp【防諜】: 防諜する
・phòng gian【防奸】: 売国奴の活動を防ぐ、敵の謀略を警戒する、敵の諜報工作から秘密を守る
・phòng không【防空】: 防空する
・phòng không quân【防空軍】: 防空軍
・phòng ngự【防御】: 防御する
・phòng vệ【防衛】: 防衛する
■PHÔ
◎PHÔ
○phổ【普】
・phổ cập【普及】: 普及する、普遍化する、一般化する
・phổ thông【普通】: 普通の、一般的な
■PHƠ
◎PHƠ
○phố【舗】: street that is built-up on both sides; avenue, boulevard
・phố xá【舗舍】: streets
■PHU
◎PHU
○phù【浮】
・phù hoa【浮華】: けばけばしい、派手な
○phụ【婦】: 婦人
・phụ nữ【婦女】: 女性、夫人
○phụ【負】
・phụ bạc【負薄】: 恩知らずの
・phụ trách【負責】: 担当、責任を担う、責任を負う
○phụ【附】
・phụ họa【附和】: 附和雷同する、調子を合わせる
■PHƯƠ
◎PHƯƠNG
○phương【方】
・phương thức【方式】: procedure, method