■NGĂ
○ngắn【𥐇】: 短い
・ngắn dài【𥐇𨱽】: 長短
・ngắn ngủi: 短い
■NGA
○ngay【𣦍】: straight, direct
・ngay khi【𣦍欺】: instantly
・ngay ngắn【𣦍𥐉】: neat, tidy
・ngay thật【𣦍實】 sincere; honest
○
ngày【𣈜】: 日
・ngày
nay【𣈜𠉞】: today
・
ngày mai【𣈜𣈕】: 明日
・ngày kia: 明後日
・ngày mốt【𣈜𣋻】: 明後日
・(ngày)
chủ nhật【(𣈜)主日)】: 日曜日
- chủ nhật tuần trước【主日旬𠓀】: 先週の日曜日
- chủ nhật tuần này【主日旬呢】: 今週の日曜日
- chủ nhật tuần sau【主日旬𢖕】: 来週の日曜日
・(ngày) thứ hai【(𣈜)次𠄩】: 月曜日
・(ngày) thứ ba【(𣈜)次𠀧】: 火曜日
・(ngày) thứ từ【(𣈜)次四】: 水曜日
・(ngày) thứ năm【(𣈜)次𠄼】: 木曜日
・(ngày) thứ sáu【(𣈜)次𦒹】: 金曜日
・(ngày) thứ bảy【(𣈜)次𦉱】: 土曜日
・ngày giao hàng【𣈜交行】: 納期
・Ngày Giỗ tổ Hùng Vương【𣈜𣋼祖雄王】: フンヴォン記念日
・
ngày lễ【𣈜礼】: 祝日、祭日
・Ngày Quốc tế Phụ nữ【𣈜国際婦女】: 国際婦人デー
・
ngày sinh【𣈜生】: 誕生日
・ngày tháng【𣈜𣎃】: date, date specification
・
ngày xưa【𣈜𠸗】: 昔
■NGÂ
○ngân【銀】
・
ngân hàng【銀行】: 銀行
- ngân hàng máu【銀行𧖰】: blood bank
- ngân hàng trực tuyến【銀行直線】: オンラインバンキング
- ngân hàng trung ương【銀行中央】: 中央銀行
・ngân phiếu【銀票】: 小切手
■NGO
○ngọc【玉】: 宝玉、宝石
・ngọc ngà【玉玡】: 翡翠のような
○ngon【唁】: 美味しい、ぐっすり
・ngon giấc【唁聀】: ぐっすり眠る
・ngon lành【唁𡅐】: 美味しい
○
ngón【𢭫】: 指
・
ngón tay【𢭫拪】: 手の指
-
ngón tay cái【𢭫拪𡡇】: 親指
○ngọt【𤮿】: 甘い、美味しい
・
ngọt ngào【𤮿嗷】: 感じが良い
■NGÔ
○
ngôn【言】: 言う
・
ngôn luận【言論】: 言論
・
ngôn ngữ【言語】: 言語
■NGU
○
ngũ【五】: 5
・ngũ giới【五戒】: 五戒
・ngũ thường【五常】: the five constant virtues of Confucianism
■NGUÔ
○nguồn【源】
・nguồn sáng【源𤏬】: light source
■NGUYÊ
○nguyên【元】
・nguyên âm【元音】: 母音
・nguyên đán【元旦】: 元旦
・nguyên soái【元帥】: 元帥
・nguyên tiêu【元宵】: 元宵
・nguyên tố【元素】: 元素
○nguyên【原】
・nguyên bản【原本】: 原本
・nguyên cáo【原告】: 原告
・nguyên lai【原来】: 起源
・nguyên liệu【原料】: 原料
・nguyên lý【原理】: 原理
・nguyên nhân【原因】: 原因
・nguyên tắc【原則】: 原則
・nguyên tử【原子】: 原子
・nguyên tử lượng【原子量】: 原子量
・nguyên thủy【原始】: 原始の
○
Nguyệt【月】: 月
・nguyệt cầm【月琴】:
グエット・カム
■NGƯ
◎NGƯ
○ngư【漁】: fisherman
・ngư ông【漁翁】: fisherman
・
ngư dân【漁民】: 漁民
○
ngữ【語】: 言語
・ngữ hệ【語系】: family of languages
・
ngữ pháp【語法】: 文法
・
ngữ văn【語文】: 言語学
○
ngữ: 節度
○
ngữ: 卑しい男
◎NGƯA
○ngựa【馭】: 馬、馬力
◎NGƯC
○ngực【𦞐】: 胸、胸部
■NGƯƠ
◎NGƯƠI
○
người【𠊚】: 人
・người Kinh【𠊚京】:
キン族
・người cung cấp【𠊚供給】: プロバイダ
・người dùng【𠊚用】: ユーザ
- người dùng cuối【𠊚用𡳃】: エンドユーザ
・người giám sát【𠊚監察】: 上司
・
người lạ【𠊚𤴏】: 見知らぬ人
・người làm thuê【𠊚爫𠾔】: 従業員
・người Nhật【𠊚日】: 日本人
・người quản trị【𠊚管治】: アドミニストレータ
- người quản trị hệ thống【𠊚管治系統】: システムアドミニストレータ
・người ta: 他の人、人々
・người thảo chương【𠊚討章】: プログラマ
・người Việt【𠊚越】: ヴェトナム人
・người xưa【𠊚𠸗】: the ancients, ancient people
・người yêu【𠊚𢞅】: 恋人