■TĂ
○tắc
・tắc xi【taxi】: タクシー
■TA
○tai【災】: 災難
・tai hại【災害】: 災害
・tai nạn【災難】: 災難、事故
○tai【𦖻】: 耳
・tai nghe【𦖻𦖑】: ヘッドフォン
○tài【才】: talent, gift
・tài năng【才能】: 才能
・tài nghệ【才芸】: 芸術的才能
・tài trí【才智】: 才智
○tài【材】: material, stuff
・tài liệu【材料】: 材料、資料
○tài【財】
・tài chính【財政】: 財政、財務
・tài khoản【財款】: 口座
・tài nguyên【財源】: 財源、資源、リソース
・tài sản【財産】: 財産、資産
- tài sản cố định【財産固定】: 固定資産
- tài sản cố định hữu hình【財産固定有形】: 有形固定資産
- tài sản cố định vô hình【財産固定無形】: 無形固定資産
- tài sản lưu động【財産流動】: 流動資産
・tài trợ【財助】: 融資する
・tài vụ【財務】: 財政
○tái【再】: to recur, to commit again
・tái sản xuất【再産出】: 再生産する
○tải【載】: 運ぶ
・tải lên【載𨖲】: アップロードする
・tải về【載𡗅】: ダウンロードする
- tải về gói: パッケージのダウンロード
・tải xuống【載𨑜】: ダウンロードする
○tại【在】
・tại vì【在爲】: because
○tay【拪】: 手
○táo【棗】: apple tree
・táo tây【棗西】: リンゴ
○tạo【造】: to create; to make; to form
・tạo hình【造形】: 造形する
- Kết hợp với bột mì và nấu chín bằng hơi nước, sau đó tạo hình bánh tôm.
【結合𠇍𥹸麺 và 𤋷𤇪 bằng 唏渃、𢖕 đó 造形餅𩵽。】
小麦粉と混ぜ合わせて水蒸気で調理し、その後、えびせんを形作ります。
・tạo hóa【造化】: the creator
・tạo ra【造𠚢】: to create
○tác【作】: to make, to work, to compose
・tác chiến【作戦】: 戦闘する
・tác dụng【作用】: 作用
- tác dụng phụ 【作用副】: 副作用
・tác gia【作家】: 作家
・tác giả【作者】: 著者
・tác hại【作害】: 傷付ける、危害を加える、(妨害して)損害(を与える)、損傷
・tác phẩm【作品】: 作品
○tạc【鑿】: to engrave something on one's memory
○tám【𠔭】: 8
○tạm【暫】
・tạm biệt【暫別】: さようなら
○tán【賛】
・tán thành【賛成】: 賛成する
○tạp【雑】
・tạp chất【雑質】: 不純物
・tạp chí【雑誌】: 雑誌
・tạp nham: 雑
・tạp nhiễu【雑擾】: ノイズ
・tạp phí【雑費】: 雑費
■TÂ
○tây【西】: west; western
・Tây Ban Nha【西班牙】: スペイン
・Tây Tạng【西蔵】: Tibet
○tân【新】: early spring; new soldier
・Tân Tây Lan【新西兰】: New Zealand
・Tân Thế Giới【新世界】: the New World
■TÊ
○tên【𠸛】: 名前、氏名
- Bạn tên gì?
【伴𠸛夷?】
あなたの名前は何ですか?
- Tôi tên là ○○.
【[人碎]𠸛羅○○】
私の名前は○○です。
・tên lệnh【𠸛令】: コマンド名
・tên máy【𠸛𣛠】: ホスト名
・tên miền【𠸛沔】: ドメイン名
○tết【節】: festival, holiday; segment, part
・tiết mục【節目】: program item
・Tết (Nguyên Đán)【節(元旦)】: テト(旧正月)
・tết trung thu【節中秋】: 中秋節
■TI
○tinh【精】: 妖怪
・tinh giản【精簡】: 簡素化する
・tinh hoa【精華】: 精華
・tinh khiết【精潔】: 清潔な
・tinh nhuệ【精鋭】: 精鋭
・tinh thần【精神】: 精神
・tinh thông【精通】: 精通する
・tinh vi【精微】: 精巧な、精密な
・tinh xảo【精巧】: 精巧な
○tình【情】: 愛情
・tình ân【情恩】: deep feeling of gratitude
・tình yêu【情𢞅】: love; passion
・tình cảm【情感】: sentiment, affection, emotions
・tình hình【情形】: situation
○tính【性】: 性格、特性、特徴
・tính từ【性詞】: 形容詞
○tĩnh【浄】: clean; terminal; level
・tĩnh thổ【浄土】: 浄土
○tĩnh【静】: electrostatic; still-life
・tĩnh dưỡng【静養】: 静養する
・tĩnh mạch【静脈】: 静脈
■TIÊ
◎TIÊU
○tiêu【椒】: pepper
○tiêu【標】: 目印
・tiêu bản【標本】: 標本
・tiêu chuẩn【標準】: 標準、基準、規格、指標
- tiêu chuẩn quốc gia【標準国家】: 国家規格
・tiêu ngữ【標語】: 標語
○tiêu【消】: dashed, destroyed; to relax
○tiêu【焦】: to burn, to worry
・tiêu điểm【焦点】: 焦点
◎TIÊM
○tiệm【店】: shop
・tiệm ăn【店[食安]】: レストラン
◎TIÊN
○tiên【仙】: 仙人、仙女
・tiên nữ【仙女】: 仙女
・tiên tử【仙子】: 仙女、美女
○tiên【先】: first, firstly
・tiên tổ【先祖】: 先祖、先人
○tiền【前】: front
・tiền bối【前輩】: 先輩
・tiền duyên 【前縁】: 前世の因縁、最前線
・tiền đạo【前導】: 先導する
・tiền đề【前提】: 前提
・tiền định【前定】: 宿命の
・tiền đồ【前途】: 前途
・tiền đồn【前屯】: 前哨地部隊
・tiền kiếp【前劫】: 前世
・tiền nhân【前人】: predecessor
・tiền sử【前史】: prehistoric; prehistory
・tiền thân【前身】: 前身
・tiền thế【前世】: 前世
・tiền tuyến【前線】: 前線
○tiền【銭】: お金
・tiền ăn【銭[食安]】: 食費
- tiền ăn trưa【銭[食安]𣌁】: 昼食費
・tiền bạc【銭鉑】: 金銭
・tiền boa【銭 (pour)boire】: チップ
・tiền cơ sở【銭基礎】: ベースマネー
・tiền của: 財産、富
・tiền điện【銭電】: 電気料金
・tiền ga【銭 gaz】: ガス料金
・tiền mặt【銭𩈘】: 現金
・tiền tệ【銭幣】: 通貨、貨幣、紙幣
・tiền thưởng【銭賞】: 賞与、ボーナス
○tiến【薦】: to promote
・tiến cử【薦挙】: 推薦する
○tiến【進】: 進む、進歩する、進歩的な
・tiến hành【進行】: 進行する
・tiến hóa【進化】: 進化する
・Tiến Quân Ca【進軍歌】: 進軍歌(ヴェトナムの国歌)
◎TIÊNG
○tiếng【㗂】: 音、語、噂、声、名声
・tiếng Anh【㗂英】: 英語
・tiếng dội: 木霊
・tiếng đồn: 噂、世評
・tiếng động【㗂動】: 物音
・tiếng dữ: 悪評、悪名
・tiếng Hàn Quốc【㗂韓国】: 韓国語
・tiếng kêu【㗂叫】: 叫び声、呼び声
・tiếng lóng: 隠語
・tiếng nói【㗂呐】: 言語、言葉
・tiếng tăm: 有名な、名声のある
・tiếng Tây Ban Nha【㗂西班牙】: スペイン語
・tiếng Trung (Quốc)【㗂中(国)】: 中国語
・tiếng vang【㗂㘇】: 木霊、大きな影響
・tiếng Việt (Nam)【㗂越(南)】: ヴェトナム語
◎TIÊP
○tiếp【接】: 隣接する、接ぎ木する
・tiếp cận【接近】: 接近する、辿り着く、隣り合わせの
・tiếp chiến【接戦】: 応戦する
・tiếp chuyện【接伝】: 面談する
・tiếp đãi【接待】: 接待する、もてなす
・tiếp tân【接賓】: 来賓を迎える、受付、フロント、レセプション
・tiếp thu【接収】: 受け入れる、受け付ける
・tiếp thụ【接受】: 受け取る
■TY
◎TY
○tỳ【琵】
・Tỳ bà hành【琵琶行】: ティ・バ・ハイン(カチュの合奏曲)
○tỷ【比】
・tỷ giá【比価】: 為替レート
・tỷ lệ【比例】: 割合
■TO
◎TO
○to【𡚢】: 大きい、大きな、偉大な
◎TOC
○tóc【𩯀】: 髪
■TÔ
◎TÔ
○tổ【祖】
・tổ tiên【祖先】: ancestor, forefather
○tổ【組】
・tổ chức【組織】: 組織する
◎TÔI
○tôi【[人碎]】: 私
○tối【最】: extremely, exceedingly
・tối cao【最高】: supreme, top-level, utmost
・tối đa【最多】: maximum, maximal
・tối hậu【最後】: final, last, ultimate
・tối hậu thư【最後書】: ultimatum
・tối huệ quốc【最恵国】: 最恵国
・tối nghĩa【最義】: obscure
・tối thiểu【最少】: minimum, minimal
○tối【𣋁】: 夕方、夜、暗い
・tối nay【𣋁𠉞】: 今晩、今夜
・tối ngày【𣋁𣈜】: all day long, day and night
○tội【罪】: 罪、犯罪、哀れな
◎TÔC
○tốc【速】: to go quickly; shorthand
・tốc độ【速度】: 速度
◎TÔM
○tôm【𩵽】: エビ
◎TÔNG
○tổng【総】: altogether
・tổng kết【総結】: to sum up, to conclude; summary
・tổng cộng【総共】: in total, altogether
・tổng chất béo【総質脿】: (栄養成分表示の)脂質
・tổng diện tích【総面積】: total area
・tổng lãnh sự【総領事】: consul general
・tổng tư lệnh【総司令】: 総司令官
・Tổng thống【総統】: president
◎TÔT
○tốt【卒】: finally, at last
・tốt nghiệp【卒業】: 卒業する
○tốt【𡄰】: 良い、良質な、善良な、順調な
- Xe đạp này tốt nhất.
【車踏呢𡄰一。】
この自転車が、最も良い。
・tốt bụng 【𡄰䏾】: 親切な、人の良い
・tốt đẹp 【𡄰惵】: 立派な
・tốt số【𡄰数】: fortunate, lucky
・tốt tiếng【𡄰㗂】: popular, well-reputed
■TU
○tùy【随】: ~に従って、~に基づいて
・tùy ý【随意】: 任意の、自分の判断で、勝手に
・tùy tiện【随便】: おざなりの、ふと思い付いた
・tùy tòng【随従】: 付き添う
○tục【俗】: 習慣、この世、下品な
・tục ngữ【俗語】: 諺
■TUA
○tuân【遵】: 従う
・tuân thủ【遵守】: 遵守する
○tuần【循】
・tuần hoàn【循環】: 循環する
○tuần【旬】: 週
・tuần trước【旬𠓀】: 先週
・tuần này【旬呢】: 今週
・tuần sau【旬𢖕】: 来週
■TUÊ
◎TUÊ
○tuế【歳】: 歳、年
・tuế nguyệt【歳月】: 歳月
■TUYÊ
◎TUYÊN
○tuyên【宣】
・tuyên cáo【宣告】: 宣告する
・tuyên ngôn【宣言】: 宣言
・tuyên thệ【宣誓】: 宣誓する
・tuyên truyền【宣伝】: 宣伝する
○tuyển【選】: 選ぶ
・tuyển thủ【選手】: 選手
・tuyển trạch【選択】: 選択する
◎TUYÊT
○ tuyết【雪】: 雪
■TUÔ
◎TUÔI
○tuổi【歲】
・tuổi trẻ【歲𥘷】: 青年時代
■TƯ
◎TƯ
○tư【司】
・tư lệnh【司令】: 司令官
○tư【四】
・tư hải【四海】: the world
○tư【資】
・tư bản【資本】: 資本
・tư cách【資格】: 資格、品性
・tư liệu【資料】: 資料
○từ【自】: ~から、~より
・từ đó【自妬】: from there on; since then
・từ lâu【自𥹰】: in a long time, long-since
○từ【詞】: word
○tử【死】
・tử vong【死亡】: 死亡、殺される
○tự【寺】: buddhist temple
・tự viện【寺院】: 寺院
○tự【自】: 自身
・tự do【自由】: 自由(な)
・tự động【自動】: 自動の、自発的な
・tự mãn【自満】: 自己満足する
・tự mình【自𨉟】: self; unsolicited
・tự nhiên【自然】: 自然
・tự tử【自死】: 自殺する
・tự trị【自治】: 自治の
■TƯƠ
◎TƯƠI
○tươi【𩹯】: 新鮮な
- tôm tươi được đánh bắt từ biển
【𩵽𩹯得𢱏扒自㴜】
海から獲れた新鮮なエビ
◎TƯƠNG
○tương【相】
・tương đương【相当】: 相当する
●tường: 壁
○tưởng【奨励】
・tưởng lệ【奬勵】: 奨励する、激励する
○tắc
・tắc xi【taxi】: タクシー
■TA
○tai【災】: 災難
・tai hại【災害】: 災害
・tai nạn【災難】: 災難、事故
○tai【𦖻】: 耳
・tai nghe【𦖻𦖑】: ヘッドフォン
○tài【才】: talent, gift
・tài năng【才能】: 才能
・tài nghệ【才芸】: 芸術的才能
・tài trí【才智】: 才智
○tài【材】: material, stuff
・tài liệu【材料】: 材料、資料
○tài【財】
・tài chính【財政】: 財政、財務
・tài khoản【財款】: 口座
・tài nguyên【財源】: 財源、資源、リソース
・tài sản【財産】: 財産、資産
- tài sản cố định【財産固定】: 固定資産
- tài sản cố định hữu hình【財産固定有形】: 有形固定資産
- tài sản cố định vô hình【財産固定無形】: 無形固定資産
- tài sản lưu động【財産流動】: 流動資産
・tài trợ【財助】: 融資する
・tài vụ【財務】: 財政
○tái【再】: to recur, to commit again
・tái sản xuất【再産出】: 再生産する
○tải【載】: 運ぶ
・tải lên【載𨖲】: アップロードする
・tải về【載𡗅】: ダウンロードする
- tải về gói: パッケージのダウンロード
・tải xuống【載𨑜】: ダウンロードする
○tại【在】
・tại vì【在爲】: because
○tay【拪】: 手
○táo【棗】: apple tree
・táo tây【棗西】: リンゴ
○tạo【造】: to create; to make; to form
・tạo hình【造形】: 造形する
- Kết hợp với bột mì và nấu chín bằng hơi nước, sau đó tạo hình bánh tôm.
【結合𠇍𥹸麺 và 𤋷𤇪 bằng 唏渃、𢖕 đó 造形餅𩵽。】
小麦粉と混ぜ合わせて水蒸気で調理し、その後、えびせんを形作ります。
・tạo hóa【造化】: the creator
・tạo ra【造𠚢】: to create
○tác【作】: to make, to work, to compose
・tác chiến【作戦】: 戦闘する
・tác dụng【作用】: 作用
- tác dụng phụ 【作用副】: 副作用
・tác gia【作家】: 作家
・tác giả【作者】: 著者
・tác hại【作害】: 傷付ける、危害を加える、(妨害して)損害(を与える)、損傷
・tác phẩm【作品】: 作品
○tạc【鑿】: to engrave something on one's memory
○tám【𠔭】: 8
○tạm【暫】
・tạm biệt【暫別】: さようなら
○tán【賛】
・tán thành【賛成】: 賛成する
○tạp【雑】
・tạp chất【雑質】: 不純物
・tạp chí【雑誌】: 雑誌
・tạp nham: 雑
・tạp nhiễu【雑擾】: ノイズ
・tạp phí【雑費】: 雑費
■TÂ
○tây【西】: west; western
・Tây Ban Nha【西班牙】: スペイン
・Tây Tạng【西蔵】: Tibet
○tân【新】: early spring; new soldier
・Tân Tây Lan【新西兰】: New Zealand
・Tân Thế Giới【新世界】: the New World
■TÊ
○tên【𠸛】: 名前、氏名
- Bạn tên gì?
【伴𠸛夷?】
あなたの名前は何ですか?
- Tôi tên là ○○.
【[人碎]𠸛羅○○】
私の名前は○○です。
・tên lệnh【𠸛令】: コマンド名
・tên máy【𠸛𣛠】: ホスト名
・tên miền【𠸛沔】: ドメイン名
○tết【節】: festival, holiday; segment, part
・tiết mục【節目】: program item
・Tết (Nguyên Đán)【節(元旦)】: テト(旧正月)
・tết trung thu【節中秋】: 中秋節
■TI
○tinh【精】: 妖怪
・tinh giản【精簡】: 簡素化する
・tinh hoa【精華】: 精華
・tinh khiết【精潔】: 清潔な
・tinh nhuệ【精鋭】: 精鋭
・tinh thần【精神】: 精神
・tinh thông【精通】: 精通する
・tinh vi【精微】: 精巧な、精密な
・tinh xảo【精巧】: 精巧な
○tình【情】: 愛情
・tình ân【情恩】: deep feeling of gratitude
・tình yêu【情𢞅】: love; passion
・tình cảm【情感】: sentiment, affection, emotions
・tình hình【情形】: situation
○tính【性】: 性格、特性、特徴
・tính từ【性詞】: 形容詞
○tĩnh【浄】: clean; terminal; level
・tĩnh thổ【浄土】: 浄土
○tĩnh【静】: electrostatic; still-life
・tĩnh dưỡng【静養】: 静養する
・tĩnh mạch【静脈】: 静脈
■TIÊ
◎TIÊU
○tiêu【椒】: pepper
○tiêu【標】: 目印
・tiêu bản【標本】: 標本
・tiêu chuẩn【標準】: 標準、基準、規格、指標
- tiêu chuẩn quốc gia【標準国家】: 国家規格
・tiêu ngữ【標語】: 標語
○tiêu【消】: dashed, destroyed; to relax
○tiêu【焦】: to burn, to worry
・tiêu điểm【焦点】: 焦点
◎TIÊM
○tiệm【店】: shop
・tiệm ăn【店[食安]】: レストラン
◎TIÊN
○tiên【仙】: 仙人、仙女
・tiên nữ【仙女】: 仙女
・tiên tử【仙子】: 仙女、美女
○tiên【先】: first, firstly
・tiên tổ【先祖】: 先祖、先人
○tiền【前】: front
・tiền bối【前輩】: 先輩
・tiền duyên 【前縁】: 前世の因縁、最前線
・tiền đạo【前導】: 先導する
・tiền đề【前提】: 前提
・tiền định【前定】: 宿命の
・tiền đồ【前途】: 前途
・tiền đồn【前屯】: 前哨地部隊
・tiền kiếp【前劫】: 前世
・tiền nhân【前人】: predecessor
・tiền sử【前史】: prehistoric; prehistory
・tiền thân【前身】: 前身
・tiền thế【前世】: 前世
・tiền tuyến【前線】: 前線
○tiền【銭】: お金
・tiền ăn【銭[食安]】: 食費
- tiền ăn trưa【銭[食安]𣌁】: 昼食費
・tiền bạc【銭鉑】: 金銭
・tiền boa【銭 (pour)boire】: チップ
・tiền cơ sở【銭基礎】: ベースマネー
・tiền của: 財産、富
・tiền điện【銭電】: 電気料金
・tiền ga【銭 gaz】: ガス料金
・tiền mặt【銭𩈘】: 現金
・tiền tệ【銭幣】: 通貨、貨幣、紙幣
・tiền thưởng【銭賞】: 賞与、ボーナス
○tiến【薦】: to promote
・tiến cử【薦挙】: 推薦する
○tiến【進】: 進む、進歩する、進歩的な
・tiến hành【進行】: 進行する
・tiến hóa【進化】: 進化する
・Tiến Quân Ca【進軍歌】: 進軍歌(ヴェトナムの国歌)
◎TIÊNG
○tiếng【㗂】: 音、語、噂、声、名声
・tiếng Anh【㗂英】: 英語
・tiếng dội: 木霊
・tiếng đồn: 噂、世評
・tiếng động【㗂動】: 物音
・tiếng dữ: 悪評、悪名
・tiếng Hàn Quốc【㗂韓国】: 韓国語
・tiếng kêu【㗂叫】: 叫び声、呼び声
・tiếng lóng: 隠語
・tiếng nói【㗂呐】: 言語、言葉
・tiếng tăm: 有名な、名声のある
・tiếng Tây Ban Nha【㗂西班牙】: スペイン語
・tiếng Trung (Quốc)【㗂中(国)】: 中国語
・tiếng vang【㗂㘇】: 木霊、大きな影響
・tiếng Việt (Nam)【㗂越(南)】: ヴェトナム語
◎TIÊP
○tiếp【接】: 隣接する、接ぎ木する
・tiếp cận【接近】: 接近する、辿り着く、隣り合わせの
・tiếp chiến【接戦】: 応戦する
・tiếp chuyện【接伝】: 面談する
・tiếp đãi【接待】: 接待する、もてなす
・tiếp tân【接賓】: 来賓を迎える、受付、フロント、レセプション
・tiếp thu【接収】: 受け入れる、受け付ける
・tiếp thụ【接受】: 受け取る
■TY
◎TY
○tỳ【琵】
・Tỳ bà hành【琵琶行】: ティ・バ・ハイン(カチュの合奏曲)
○tỷ【比】
・tỷ giá【比価】: 為替レート
・tỷ lệ【比例】: 割合
■TO
◎TO
○to【𡚢】: 大きい、大きな、偉大な
◎TOC
○tóc【𩯀】: 髪
■TÔ
◎TÔ
○tổ【祖】
・tổ tiên【祖先】: ancestor, forefather
○tổ【組】
・tổ chức【組織】: 組織する
◎TÔI
○tôi【[人碎]】: 私
○tối【最】: extremely, exceedingly
・tối cao【最高】: supreme, top-level, utmost
・tối đa【最多】: maximum, maximal
・tối hậu【最後】: final, last, ultimate
・tối hậu thư【最後書】: ultimatum
・tối huệ quốc【最恵国】: 最恵国
・tối nghĩa【最義】: obscure
・tối thiểu【最少】: minimum, minimal
○tối【𣋁】: 夕方、夜、暗い
・tối nay【𣋁𠉞】: 今晩、今夜
・tối ngày【𣋁𣈜】: all day long, day and night
○tội【罪】: 罪、犯罪、哀れな
◎TÔC
○tốc【速】: to go quickly; shorthand
・tốc độ【速度】: 速度
◎TÔM
○tôm【𩵽】: エビ
◎TÔNG
○tổng【総】: altogether
・tổng kết【総結】: to sum up, to conclude; summary
・tổng cộng【総共】: in total, altogether
・tổng chất béo【総質脿】: (栄養成分表示の)脂質
・tổng diện tích【総面積】: total area
・tổng lãnh sự【総領事】: consul general
・tổng tư lệnh【総司令】: 総司令官
・Tổng thống【総統】: president
◎TÔT
○tốt【卒】: finally, at last
・tốt nghiệp【卒業】: 卒業する
○tốt【𡄰】: 良い、良質な、善良な、順調な
- Xe đạp này tốt nhất.
【車踏呢𡄰一。】
この自転車が、最も良い。
・tốt bụng 【𡄰䏾】: 親切な、人の良い
・tốt đẹp 【𡄰惵】: 立派な
・tốt số【𡄰数】: fortunate, lucky
・tốt tiếng【𡄰㗂】: popular, well-reputed
■TU
○tùy【随】: ~に従って、~に基づいて
・tùy ý【随意】: 任意の、自分の判断で、勝手に
・tùy tiện【随便】: おざなりの、ふと思い付いた
・tùy tòng【随従】: 付き添う
○tục【俗】: 習慣、この世、下品な
・tục ngữ【俗語】: 諺
■TUA
○tuân【遵】: 従う
・tuân thủ【遵守】: 遵守する
○tuần【循】
・tuần hoàn【循環】: 循環する
○tuần【旬】: 週
・tuần trước【旬𠓀】: 先週
・tuần này【旬呢】: 今週
・tuần sau【旬𢖕】: 来週
■TUÊ
◎TUÊ
○tuế【歳】: 歳、年
・tuế nguyệt【歳月】: 歳月
■TUYÊ
◎TUYÊN
○tuyên【宣】
・tuyên cáo【宣告】: 宣告する
・tuyên ngôn【宣言】: 宣言
・tuyên thệ【宣誓】: 宣誓する
・tuyên truyền【宣伝】: 宣伝する
○tuyển【選】: 選ぶ
・tuyển thủ【選手】: 選手
・tuyển trạch【選択】: 選択する
◎TUYÊT
○ tuyết【雪】: 雪
■TUÔ
◎TUÔI
○tuổi【歲】
・tuổi trẻ【歲𥘷】: 青年時代
■TƯ
◎TƯ
○tư【司】
・tư lệnh【司令】: 司令官
○tư【四】
・tư hải【四海】: the world
○tư【資】
・tư bản【資本】: 資本
・tư cách【資格】: 資格、品性
・tư liệu【資料】: 資料
○từ【自】: ~から、~より
・từ đó【自妬】: from there on; since then
・từ lâu【自𥹰】: in a long time, long-since
○từ【詞】: word
○tử【死】
・tử vong【死亡】: 死亡、殺される
○tự【寺】: buddhist temple
・tự viện【寺院】: 寺院
○tự【自】: 自身
・tự do【自由】: 自由(な)
・tự động【自動】: 自動の、自発的な
・tự mãn【自満】: 自己満足する
・tự mình【自𨉟】: self; unsolicited
・tự nhiên【自然】: 自然
・tự tử【自死】: 自殺する
・tự trị【自治】: 自治の
■TƯƠ
◎TƯƠI
○tươi【𩹯】: 新鮮な
- tôm tươi được đánh bắt từ biển
【𩵽𩹯得𢱏扒自㴜】
海から獲れた新鮮なエビ
◎TƯƠNG
○tương【相】
・tương đương【相当】: 相当する
●tường: 壁
○tưởng【奨励】
・tưởng lệ【奬勵】: 奨励する、激励する