■THĂ
◎THĂM
○thăm【探】: 探る
・thăm dò: 知ろうとする
・thám hiểm【探険】: 探検する
・thám tử【探子】: scout, detective
◎THĂNG
○thăng【昇】: 昇進させる
・thăng tiến【昇進】: 昇進する
■THA
◎THAI
○thái【太】: very, much; big; extreme
・Thái Âm【太陰】: 月
・thái âm【太陰】: 太陰、月
・thái bình【太平】: 平和な
・Thái Bình Dương【太平洋】: 太平洋
・thái cực【太極】: 太極
・thái cực quyền【太極拳】: 太極拳
・Thái Dương【太陽】: 太陽
・thái dương【太陽】: 太陽、こめかみ
・Thái Dương Hệ【太陽系】: 太陽系
・Thái Tổ【太祖】: 太祖
・Thái Tông【太宗】: 太宗
・thái tử 【太子】: 皇太子
○thái【態】
・thái độ【態度】: 態度
○thái【泰】
・thái đẩu【泰斗】: 泰斗
・Thái (Lan) 【泰(蘭)】: タイ(の)
◎THAY
●thay【𠊝】
・thay vì【𠊝爲】: instead of
◎THAO
○thảo【草】: 草
○thảo: 書く、信心深くなる、寛大になる、献身的になる、高潔になる、従順になる
○tham【参】: to take part, to attend
・tham chiến【参戦】: to be at war, to wage war
・tham gia【参加】: 参加する
・tham khảo【参考】: 参考にする
・tham mưu【参謀】: 参謀
・tham quan【参観】: 参観する
○tham【貪】: to be greedy, to crave something
・tham ăn【貪[食安]】: greedy, covetous
・tham lam【貪婪】: 貪婪な、貪欲な
・tham tài【貪財】: to be greedy for gain, to be mercenary
○tháng【𣎃】: (暦の)月
・tháng một【𣎃殳】: 1月
・tháng hai【𣎃𠄩】: 2月
- tháng hai nhuận 【𣎃𠄩閏】: 閏2月
・tháng ba【𣎃𠀧】: 3月
・tháng tư【𣎃四】: 4月
・tháng năm【𣎃𠄼】: 5月
・tháng sáu【𣎃𦒹】: 6月
・tháng bảy【𣎃𦉱】: 7月
・tháng tám【𣎃𠔭】: 8月
・tháng chín【𣎃𠃩】: 9月
・tháng mười【𣎃𨑮】: 10月
・tháng mười một【𣎃𨑮殳】: 11月
・tháng mười hai【𣎃𨑮𠄩】: 12月
・tháng giêng【𣎃元】: 1月
・tháng chạp【𣎃臈】: 旧暦の12月
・tháng trước【𣎃𠓀】: 先月
・tháng này【𣎃呢】: 今月
・tháng sau【𣎃𢖕】: 来月
○thanh【声】: sound, voice, noise
・thanh điệu【声調】: 声調
○thanh【清】: 清い
・thanh khiết【清潔】: 清潔な
・thanh lý【清理】: 清算する
・thanh tóan【清算】: 清算する、決済する
○thành【城】: 砦、都市
・thành phố【城舗】: 都市
- Thành phố Hà Nội【城舗河內】: ハノイ
- Thành phố Hồ Chí Minh【城舗胡志明】: ホーチミン市
○thành【成】: 目的を達成する
・thành công【成功】: 成功する
・thành lập【成立】: 成立する、設立する
・thành nhân【成人】: 成人する
・thành quả【成果】: 成果
・thành phần【成分】: 構成
・thành tích【成績】: 成績、結果
- thành tích thực tế【成績実際】: 実績
・thành tựu【成就】: 業績
・thành thục【成熟】: 成熟した、熟練した
・thành viên【成員】: 構成員、組員
○thành【誠】: 誠実な
・thành thực【誠実】: 誠実な
■THÂ
○thấy【𧡊】: to see; to feel
- Chị thấy không? Xe màu xanh lá cây đó.
【姉𧡊空? 車[色牟]青蘿𣘃𣔧。】
見えますか? あの緑色の車です。
○thâm【深】: 深い
・thâm ảo【深奥】: 奥深い
・thâm trầm【深沈】: 深く隠された
○thẩm【審】
・thẩm vấn【審問】: 審問する
○thân【身】: 身体、身の上
・thân thế【身世】: 一生、一代
・thân thể【身体】: 身体
○thấp【𥰊】: 低い
○thật【実】: 本当の、真実の
- Đẹp thật!
【惵実!】
実に美しい!
■THÊ
○thê【妻】: wife and concubine
○thế【世】: world; era
・thế kỷ【世紀】: 世紀
・thế gian【世間】: 世間
・thế giới【世界】: 世界
・thế hệ【世系】: 世代
・thế sự【世事】: world affairs
・thế tục【世俗】: profane, secular, mundane
○thể【体】: body
・thể dục【体育】: 体育、体操
○thệ【誓】: 誓う
・thệ ước【誓約】: 誓約する
■THI
○thi【施】
・thi ân【施恩】: 親切にする
・thi hành【施行】: 施行する、実行する
○thi【試】: 試験を受ける
・thi cử【試挙】: 試験を受ける
○thi【詩】: 詩
・thi nhân【詩人】: 詩人
○thị【視】: to look, to see
・thị giác【視覚】: 視覚
○thích【適】: 好む
- Anh thích ăn phở.
【偀適[食安][米頗]。】
フォーを食べたいです。
- Chị ấy thích mặc áo len.
【姉𧘇適𧞾襖縺。】
彼女はセーターを着ることが好きです。
- Nga thích ăn cơm Nhật không?
【娥適[食安]粓日空?】
ガーさん、日本料理は好きですか?
○thịnh【盛】: 繁栄した
・thịnh hội【盛会】: 盛会
■THIÊ
○thiếu【少】: 少ない
・thiếu nhi【少児】: 小児、児童
○thiên【天】
・Thiên Bình【天平】: てんびん座、天秤宮
・thiên sứ【天使】: angel
○thiết【設】: 設ける
・thiết bị【設備】: 設備、装置
・thiết kế【設計】: 設計する
・thiết lập【設立】: 設立する、設定する
■THO
○thọ【寿】: 長生きする
・thọ mệnh【寿命】: 寿命
■THÔ
○thôn【村】: 村落、小村
・thôn xã【村社】: 村
○thông【松】: マツ
○thông【聡】: intelligent; bright
・thông minh【聡明】:聡明な
○thông【通】: 通じる、通す
・thông báo【通報】: 通報する、報告する
・thông dụng【通用】: 通用する
・thông điệp【通牒】: 書面通知、メッセージ
- thông điệp cảnh báo【通牒警報】: 警告メッセージ
・thông lượng【通量】: 流束
・thông tin【通信】: 情報、通信する
- thông tin cá nhân【通信個人】: 個人情報
○thống【統】: to unite; to control
・thống nhất【統一】: 統一の
■THƠ
○thơ【𡮲】: 幼い
・thơ ấu【𡮲幼】: 幼少の
○thời【時】: 時代、時制
・thời kỳ【時期】: 時期、世代
・thời cơ【時期】: 時期
・thời đại【時代】: 時代
・thời điểm【時点】: 時点
- thời điểm thanh toán【時点清算】: 納期
・thời gian【時間】: 時間
- thời gian đáp ứng【時間答応】: レスポンスタイム
- thời gian thử việc【時間試役】: 試用期間
- thời gian thực【時間実】: リアルタイム
- thời gian trả lời: レスポンスタイム
・thời hạn【時限】: 制限期間、最終期限
・thời khắc【時刻】: 時刻
・thời sự【時事】: 時事
・thời tiết【時節】: 天気
・thời trang【時装】: ファッション
■THU
○thu【収】: to harvest, income, to collect
・thu ích【収益】: 収益
・thu hoạch【収穫】: 収穫する
・thu hồi【収回】: 回収する
- thu hồi sản phẩm có lỗi vì mục đích an toàn【収回産品𣎏 lỗi vì 目的安全】: 安全目的の欠陥商品回収
・thu lại【収又】: 回収する
・thu nhập【収入】: 収入
・thu nhỏ【収𡮈】: 縮小する
・thu tập【収集】: 収集する
○thu【秋】: autumn, fall
・thu phân【秋分】: 秋分
○thủ【手】: hand
・thủ đoạn【手段】: 手段
・thủ túc【手足】: 手足、助手
・thủ tục【手続】: 手続き
○thủ【首】: head
・thủ đô【首都】: capital (city)
・thủ lĩnh【首領】: 首領
・thủ tướng【首将】: chief officer; prime minister
・thủ trưởng【首長】: chief officer
■THUÂ
○thuần【純】
・thuần khiết【純潔】: 純潔の
■THUÊ
○thuê【𠾔】: 借りる、採用する
- Tôi thuê xe của công ty ấy.
【[人碎]𠾔車𧶮公司倚】
私はその会社の車を借りた。
・thuế dài hạn【𠾔𨱽限】: リース
・thuế tài sản【𠾔財産】: リース
●thuế【税】: 租税
・thuế thu nhập【税収入】: 所得税
■THUÔ
◎THUÔC
●thuốc【𧆄】: 薬
・thuốc đánh răng: 歯磨き粉
・thuốc giảm đau: 鎮痛剤
・thuốc thử【𧆄試】: 試薬
○thuộc【属】
・thuộc địa【属地】: 植民地
・thuộc tính【属性】: 属性、プロパティ
■THƯ
◎THƯ
○thư【書】: 手紙
・thư điện tử【書電子】: 電子メール
・thư viện【書院】: 図書館
◎THƯC
○thức【式】: type, style; system, formula
・thức ăn【式[食安]】: food
○thực【植】
・thực vật【植物】: 植物
■THƯƠ
◎THƯƠNG
○thương【傷】: to be fond of, to love
・thương tâm【傷心】: 傷心の
○thương【商】: 商い
・thương gia【商家】: 商人
・thương hiệu【商号】: 商標
・thương lượng【商量】: 相談する
・thương mại【商売】: 商業、商取引
- thương mại điện tử【商売電子】: 電子商取引
- thương mại quốc tế【商売国際】: 貿易
- thương mại tự do【商売自由】: 自由貿易
・thương nghị【商議】: 商議する
・thương nghiệp【商業】: 商業
・thương nhân【商人】: 商人
・Thương xá TAX【商舎 TAX】: 国営百貨店
○thường【常】
・thường khi【常欺】: often, frequently
○thượng【上】: top, above, superior
・thượng úy【上尉】: 大尉
・thượng cấp【上佐】: 上級
・Thượng Hải【上海】: 上海
・thượng hoàng【上皇】: 上皇
・thượng khách【上客】: 上客
・thượng phẩm【上品】: high grade
・thượng tá【上佐】: 大佐
・thượng tầng【上層】: 上層
・thượng tuần【上旬】: 上旬
・thượng tướng【上将】: 大将
◎THĂM
○thăm【探】: 探る
・thăm dò: 知ろうとする
・thám hiểm【探険】: 探検する
・thám tử【探子】: scout, detective
◎THĂNG
○thăng【昇】: 昇進させる
・thăng tiến【昇進】: 昇進する
■THA
◎THAI
○thái【太】: very, much; big; extreme
・Thái Âm【太陰】: 月
・thái âm【太陰】: 太陰、月
・thái bình【太平】: 平和な
・Thái Bình Dương【太平洋】: 太平洋
・thái cực【太極】: 太極
・thái cực quyền【太極拳】: 太極拳
・Thái Dương【太陽】: 太陽
・thái dương【太陽】: 太陽、こめかみ
・Thái Dương Hệ【太陽系】: 太陽系
・Thái Tổ【太祖】: 太祖
・Thái Tông【太宗】: 太宗
・thái tử 【太子】: 皇太子
○thái【態】
・thái độ【態度】: 態度
○thái【泰】
・thái đẩu【泰斗】: 泰斗
・Thái (Lan) 【泰(蘭)】: タイ(の)
◎THAY
●thay【𠊝】
・thay vì【𠊝爲】: instead of
◎THAO
○thảo【草】: 草
○thảo: 書く、信心深くなる、寛大になる、献身的になる、高潔になる、従順になる
○tham【参】: to take part, to attend
・tham chiến【参戦】: to be at war, to wage war
・tham gia【参加】: 参加する
・tham khảo【参考】: 参考にする
・tham mưu【参謀】: 参謀
・tham quan【参観】: 参観する
○tham【貪】: to be greedy, to crave something
・tham ăn【貪[食安]】: greedy, covetous
・tham lam【貪婪】: 貪婪な、貪欲な
・tham tài【貪財】: to be greedy for gain, to be mercenary
○tháng【𣎃】: (暦の)月
・tháng một【𣎃殳】: 1月
・tháng hai【𣎃𠄩】: 2月
- tháng hai nhuận 【𣎃𠄩閏】: 閏2月
・tháng ba【𣎃𠀧】: 3月
・tháng tư【𣎃四】: 4月
・tháng năm【𣎃𠄼】: 5月
・tháng sáu【𣎃𦒹】: 6月
・tháng bảy【𣎃𦉱】: 7月
・tháng tám【𣎃𠔭】: 8月
・tháng chín【𣎃𠃩】: 9月
・tháng mười【𣎃𨑮】: 10月
・tháng mười một【𣎃𨑮殳】: 11月
・tháng mười hai【𣎃𨑮𠄩】: 12月
・tháng giêng【𣎃元】: 1月
・tháng chạp【𣎃臈】: 旧暦の12月
・tháng trước【𣎃𠓀】: 先月
・tháng này【𣎃呢】: 今月
・tháng sau【𣎃𢖕】: 来月
○thanh【声】: sound, voice, noise
・thanh điệu【声調】: 声調
○thanh【清】: 清い
・thanh khiết【清潔】: 清潔な
・thanh lý【清理】: 清算する
・thanh tóan【清算】: 清算する、決済する
○thành【城】: 砦、都市
・thành phố【城舗】: 都市
- Thành phố Hà Nội【城舗河內】: ハノイ
- Thành phố Hồ Chí Minh【城舗胡志明】: ホーチミン市
○thành【成】: 目的を達成する
・thành công【成功】: 成功する
・thành lập【成立】: 成立する、設立する
・thành nhân【成人】: 成人する
・thành quả【成果】: 成果
・thành phần【成分】: 構成
・thành tích【成績】: 成績、結果
- thành tích thực tế【成績実際】: 実績
・thành tựu【成就】: 業績
・thành thục【成熟】: 成熟した、熟練した
・thành viên【成員】: 構成員、組員
○thành【誠】: 誠実な
・thành thực【誠実】: 誠実な
■THÂ
○thấy【𧡊】: to see; to feel
- Chị thấy không? Xe màu xanh lá cây đó.
【姉𧡊空? 車[色牟]青蘿𣘃𣔧。】
見えますか? あの緑色の車です。
○thâm【深】: 深い
・thâm ảo【深奥】: 奥深い
・thâm trầm【深沈】: 深く隠された
○thẩm【審】
・thẩm vấn【審問】: 審問する
○thân【身】: 身体、身の上
・thân thế【身世】: 一生、一代
・thân thể【身体】: 身体
○thấp【𥰊】: 低い
○thật【実】: 本当の、真実の
- Đẹp thật!
【惵実!】
実に美しい!
■THÊ
○thê【妻】: wife and concubine
○thế【世】: world; era
・thế kỷ【世紀】: 世紀
・thế gian【世間】: 世間
・thế giới【世界】: 世界
・thế hệ【世系】: 世代
・thế sự【世事】: world affairs
・thế tục【世俗】: profane, secular, mundane
○thể【体】: body
・thể dục【体育】: 体育、体操
○thệ【誓】: 誓う
・thệ ước【誓約】: 誓約する
■THI
○thi【施】
・thi ân【施恩】: 親切にする
・thi hành【施行】: 施行する、実行する
○thi【試】: 試験を受ける
・thi cử【試挙】: 試験を受ける
○thi【詩】: 詩
・thi nhân【詩人】: 詩人
○thị【視】: to look, to see
・thị giác【視覚】: 視覚
○thích【適】: 好む
- Anh thích ăn phở.
【偀適[食安][米頗]。】
フォーを食べたいです。
- Chị ấy thích mặc áo len.
【姉𧘇適𧞾襖縺。】
彼女はセーターを着ることが好きです。
- Nga thích ăn cơm Nhật không?
【娥適[食安]粓日空?】
ガーさん、日本料理は好きですか?
○thịnh【盛】: 繁栄した
・thịnh hội【盛会】: 盛会
■THIÊ
○thiếu【少】: 少ない
・thiếu nhi【少児】: 小児、児童
○thiên【天】
・Thiên Bình【天平】: てんびん座、天秤宮
・thiên sứ【天使】: angel
○thiết【設】: 設ける
・thiết bị【設備】: 設備、装置
・thiết kế【設計】: 設計する
・thiết lập【設立】: 設立する、設定する
■THO
○thọ【寿】: 長生きする
・thọ mệnh【寿命】: 寿命
■THÔ
○thôn【村】: 村落、小村
・thôn xã【村社】: 村
○thông【松】: マツ
○thông【聡】: intelligent; bright
・thông minh【聡明】:聡明な
○thông【通】: 通じる、通す
・thông báo【通報】: 通報する、報告する
・thông dụng【通用】: 通用する
・thông điệp【通牒】: 書面通知、メッセージ
- thông điệp cảnh báo【通牒警報】: 警告メッセージ
・thông lượng【通量】: 流束
・thông tin【通信】: 情報、通信する
- thông tin cá nhân【通信個人】: 個人情報
○thống【統】: to unite; to control
・thống nhất【統一】: 統一の
■THƠ
○thơ【𡮲】: 幼い
・thơ ấu【𡮲幼】: 幼少の
○thời【時】: 時代、時制
・thời kỳ【時期】: 時期、世代
・thời cơ【時期】: 時期
・thời đại【時代】: 時代
・thời điểm【時点】: 時点
- thời điểm thanh toán【時点清算】: 納期
・thời gian【時間】: 時間
- thời gian đáp ứng【時間答応】: レスポンスタイム
- thời gian thử việc【時間試役】: 試用期間
- thời gian thực【時間実】: リアルタイム
- thời gian trả lời: レスポンスタイム
・thời hạn【時限】: 制限期間、最終期限
・thời khắc【時刻】: 時刻
・thời sự【時事】: 時事
・thời tiết【時節】: 天気
・thời trang【時装】: ファッション
■THU
○thu【収】: to harvest, income, to collect
・thu ích【収益】: 収益
・thu hoạch【収穫】: 収穫する
・thu hồi【収回】: 回収する
- thu hồi sản phẩm có lỗi vì mục đích an toàn【収回産品𣎏 lỗi vì 目的安全】: 安全目的の欠陥商品回収
・thu lại【収又】: 回収する
・thu nhập【収入】: 収入
・thu nhỏ【収𡮈】: 縮小する
・thu tập【収集】: 収集する
○thu【秋】: autumn, fall
・thu phân【秋分】: 秋分
○thủ【手】: hand
・thủ đoạn【手段】: 手段
・thủ túc【手足】: 手足、助手
・thủ tục【手続】: 手続き
○thủ【首】: head
・thủ đô【首都】: capital (city)
・thủ lĩnh【首領】: 首領
・thủ tướng【首将】: chief officer; prime minister
・thủ trưởng【首長】: chief officer
■THUÂ
○thuần【純】
・thuần khiết【純潔】: 純潔の
■THUÊ
○thuê【𠾔】: 借りる、採用する
- Tôi thuê xe của công ty ấy.
【[人碎]𠾔車𧶮公司倚】
私はその会社の車を借りた。
・thuế dài hạn【𠾔𨱽限】: リース
・thuế tài sản【𠾔財産】: リース
●thuế【税】: 租税
・thuế thu nhập【税収入】: 所得税
■THUÔ
◎THUÔC
●thuốc【𧆄】: 薬
・thuốc đánh răng: 歯磨き粉
・thuốc giảm đau: 鎮痛剤
・thuốc thử【𧆄試】: 試薬
○thuộc【属】
・thuộc địa【属地】: 植民地
・thuộc tính【属性】: 属性、プロパティ
■THƯ
◎THƯ
○thư【書】: 手紙
・thư điện tử【書電子】: 電子メール
・thư viện【書院】: 図書館
◎THƯC
○thức【式】: type, style; system, formula
・thức ăn【式[食安]】: food
○thực【植】
・thực vật【植物】: 植物
■THƯƠ
◎THƯƠNG
○thương【傷】: to be fond of, to love
・thương tâm【傷心】: 傷心の
○thương【商】: 商い
・thương gia【商家】: 商人
・thương hiệu【商号】: 商標
・thương lượng【商量】: 相談する
・thương mại【商売】: 商業、商取引
- thương mại điện tử【商売電子】: 電子商取引
- thương mại quốc tế【商売国際】: 貿易
- thương mại tự do【商売自由】: 自由貿易
・thương nghị【商議】: 商議する
・thương nghiệp【商業】: 商業
・thương nhân【商人】: 商人
・Thương xá TAX【商舎 TAX】: 国営百貨店
○thường【常】
・thường khi【常欺】: often, frequently
○thượng【上】: top, above, superior
・thượng úy【上尉】: 大尉
・thượng cấp【上佐】: 上級
・Thượng Hải【上海】: 上海
・thượng hoàng【上皇】: 上皇
・thượng khách【上客】: 上客
・thượng phẩm【上品】: high grade
・thượng tá【上佐】: 大佐
・thượng tầng【上層】: 上層
・thượng tuần【上旬】: 上旬
・thượng tướng【上将】: 大将