法務問題集

法務問題集

ヴェトナム語 > TH

2021-09-24 00:00:00 | その他 > ヴェトナム語
■THĂ
 ◎THĂM
  ○thăm【探】: 探る
   ・thăm dò: 知ろうとする
   ・thám hiểm【探険】: 探検する
   ・thám tử【探子】: scout, detective


 ◎THĂNG
  ○thăng【昇】: 昇進させる
   ・thăng tiến【昇進】: 昇進する


■THA
 ◎THAI
  ○thái【太】: very, much; big; extreme
   ・Thái Âm【太陰】: 月
   ・thái âm【太陰】: 太陰、月
   ・thái bình【太平】: 平和な
   ・Thái Bình Dương【太平洋】: 太平洋
   ・thái cực【太極】: 太極
   ・thái cực quyền【太極拳】: 太極拳
   ・Thái Dương【太陽】: 太陽
   ・thái dương【太陽】: 太陽、こめかみ
   ・Thái Dương Hệ【太陽系】: 太陽系
   ・Thái Tổ【太祖】: 太祖
   ・Thái Tông【太宗】: 太宗
   ・thái tử 【太子】: 皇太子

  ○thái【態】
   ・thái độ【態度】: 態度

  ○thái【泰】
   ・thái đẩu【泰斗】: 泰斗
   ・Thái (Lan) 【泰(蘭)】: タイ(の)


 ◎THAY
  ●thay【𠊝】
   ・thay vì【𠊝爲】: instead of


 ◎THAO
 ○thảo【草】: 草

 ○thảo: 書く、信心深くなる、寛大になる、献身的になる、高潔になる、従順になる

 ○tham【参】: to take part, to attend
  ・tham chiến【参戦】: to be at war, to wage war
  ・tham gia【参加】: 参加する
  ・tham khảo【参考】: 参考にする
  ・tham mưu【参謀】: 参謀
  ・tham quan【参観】: 参観する

 ○tham【貪】: to be greedy, to crave something
  ・tham ăn【貪[食安]】: greedy, covetous
  ・tham lam【貪婪】: 貪婪な、貪欲な
  ・tham tài【貪財】: to be greedy for gain, to be mercenary

 ○tháng【𣎃】: (暦の)月
  ・tháng một【𣎃殳】: 1月
  ・tháng hai【𣎃𠄩】: 2月
   - tháng hai nhuận 【𣎃𠄩閏】: 閏2月

  ・tháng ba【𣎃𠀧】: 3月
  ・tháng tư【𣎃四】: 4月
  ・tháng năm【𣎃𠄼】: 5月
  ・tháng sáu【𣎃𦒹】: 6月
  ・tháng bảy【𣎃𦉱】: 7月
  ・tháng tám【𣎃𠔭】: 8月
  ・tháng chín【𣎃𠃩】: 9月
  ・tháng mười【𣎃𨑮】: 10月
  ・tháng mười một【𣎃𨑮殳】: 11月
  ・tháng mười hai【𣎃𨑮𠄩】: 12月

  ・tháng giêng【𣎃元】: 1月
  ・tháng chạp【𣎃臈】: 旧暦の12月

  ・tháng trước【𣎃𠓀】: 先月
  ・tháng này【𣎃呢】: 今月
  ・tháng sau【𣎃𢖕】: 来月

 ○thanh【声】: sound, voice, noise
  ・thanh điệu【声調】: 声調

 ○thanh【清】: 清い
  ・thanh khiết【清潔】: 清潔な
  ・thanh lý【清理】: 清算する
  ・thanh tóan【清算】: 清算する、決済する

 ○thành【城】: 砦、都市
  ・thành phố【城舗】: 都市
   - Thành phố Hà Nội【城舗河內】: ハノイ
   - Thành phố Hồ Chí Minh【城舗胡志明】: ホーチミン市

 ○thành【成】: 目的を達成する
  ・thành công【成功】: 成功する
  ・thành lập【成立】: 成立する、設立する
  ・thành nhân【成人】: 成人する
  ・thành quả【成果】: 成果
  ・thành phần【成分】: 構成
  ・thành tích【成績】: 成績、結果
   - thành tích thực tế【成績実際】: 実績

  ・thành tựu【成就】: 業績
  ・thành thục【成熟】: 成熟した、熟練した
  ・thành viên【成員】: 構成員、組員

 ○thành【誠】: 誠実な
  ・thành thực【誠実】: 誠実な


■THÂ
 ○thấy【𧡊】: to see; to feel
   - Chị thấy không? Xe màu xanh lá cây đó.
    【姉𧡊空? 車[色牟]青蘿𣘃𣔧。】
    見えますか? あの緑色の車です。


 ○thâm【深】: 深い
  ・thâm ảo【深奥】: 奥深い
  ・thâm trầm【深沈】: 深く隠された

 ○thẩm【審】
  ・thẩm vấn【審問】: 審問する

 ○thân【身】: 身体、身の上
  ・thân thế【身世】: 一生、一代
  ・thân thể【身体】: 身体

 ○thấp【𥰊】: 低い

 ○thật【実】: 本当の、真実の
   - Đẹp thật!
    【惵実!】
    実に美しい!



■THÊ
 ○thê【妻】: wife and concubine

 ○thế【世】: world; era
  ・thế kỷ【世紀】: 世紀
  ・thế gian【世間】: 世間
  ・thế giới【世界】: 世界
  ・thế hệ【世系】: 世代
  ・thế sự【世事】: world affairs
  ・thế tục【世俗】: profane, secular, mundane

 ○thể【体】: body
  ・thể dục【体育】: 体育、体操

 ○thệ【誓】: 誓う
  ・thệ ước【誓約】: 誓約する


■THI
 ○thi【施】
  ・thi ân【施恩】: 親切にする
  ・thi hành【施行】: 施行する、実行する

 ○thi【試】: 試験を受ける
  ・thi cử【試挙】: 試験を受ける

 ○thi【詩】: 詩
  ・thi nhân【詩人】: 詩人

 ○thị【視】: to look, to see
  ・thị giác【視覚】: 視覚

 ○thích【適】: 好む
   - Anh thích ăn phở.
    【偀適[食安][米頗]。】
    フォーを食べたいです。


   - Chị ấy thích mặc áo len.
    【姉𧘇適𧞾襖縺。】
    彼女はセーターを着ることが好きです。


   - Nga thích ăn cơm Nhật không?
    【娥適[食安]粓日空?】
    ガーさん、日本料理は好きですか?


 ○thịnh【盛】: 繁栄した
  ・thịnh hội【盛会】: 盛会


■THIÊ
 ○thiếu【少】: 少ない
  ・thiếu nhi【少児】: 小児、児童

 ○thiên【天】
  ・Thiên Bình【天平】: てんびん座、天秤宮
  ・thiên sứ【天使】: angel

 ○thiết【設】: 設ける
  ・thiết bị【設備】: 設備、装置
  ・thiết kế【設計】: 設計する
  ・thiết lập【設立】: 設立する、設定する


■THO
 ○thọ【寿】: 長生きする
  ・thọ mệnh【寿命】: 寿命


■THÔ
 ○thôn【村】: 村落、小村
  ・thôn xã【村社】: 村

 ○thông【松】: マツ

 ○thông【聡】: intelligent; bright
  ・thông minh【聡明】:聡明な

 ○thông【通】: 通じる、通す
  ・thông báo【通報】: 通報する、報告する
  ・thông dụng【通用】: 通用する
  ・thông điệp【通牒】: 書面通知、メッセージ
   - thông điệp cảnh báo【通牒警報】: 警告メッセージ

  ・thông lượng【通量】: 流束
  ・thông tin【通信】: 情報、通信する
   - thông tin cá nhân【通信個人】: 個人情報

 ○thống【統】: to unite; to control
  ・thống nhất【統一】: 統一の


■THƠ
 ○thơ【𡮲】: 幼い
  ・thơ ấu【𡮲幼】: 幼少の

 ○thời【時】: 時代、時制
  ・thời kỳ【時期】: 時期、世代
  ・thời cơ【時期】: 時期
  ・thời đại【時代】: 時代
  ・thời điểm【時点】: 時点
   - thời điểm thanh toán【時点清算】: 納期

  ・thời gian【時間】: 時間
   - thời gian đáp ứng【時間答応】: レスポンスタイム
   - thời gian thử việc【時間試役】: 試用期間
   - thời gian thực【時間実】: リアルタイム
   - thời gian trả lời: レスポンスタイム

  ・thời hạn【時限】: 制限期間、最終期限
  ・thời khắc【時刻】: 時刻
  ・thời sự【時事】: 時事
  ・thời tiết【時節】: 天気
  ・thời trang【時装】: ファッション


■THU
 ○thu【収】: to harvest, income, to collect
  ・thu ích【収益】: 収益
  ・thu hoạch【収穫】: 収穫する
  ・thu hồi【収回】: 回収する
   - thu hồi sản phẩm lỗi vì mục đích an toàn【収回産品𣎏 lỗi vì 目的安全】: 安全目的の欠陥商品回収

  ・thu lại【収又】: 回収する
  ・thu nhập【収入】: 収入
  ・thu nhỏ【収𡮈】: 縮小する
  ・thu tập【収集】: 収集する

 ○thu【秋】: autumn, fall
  ・thu phân【秋分】: 秋分

 ○thủ【手】: hand
  ・thủ đoạn【手段】: 手段
  ・thủ túc【手足】: 手足、助手
  ・thủ tục【手続】: 手続き

 ○thủ【首】: head
  ・thủ đô【首都】: capital (city)
  ・thủ lĩnh【首領】: 首領
  ・thủ tướng【首将】: chief officer; prime minister
  ・thủ trưởng【首長】: chief officer


■THUÂ
 ○thuần【純】
  ・thuần khiết【純潔】: 純潔の


■THUÊ
 ○thuê【𠾔】: 借りる、採用する
   - Tôi thuê xe của công ty ấy.
    【[人碎]𠾔車𧶮公司倚】
    私はその会社の車を借りた。


  ・thuế dài hạn【𠾔𨱽限】: リース
  ・thuế tài sản【𠾔財産】: リース

 ●thuế【税】: 租税
  ・thuế thu nhập【税収入】: 所得税


■THUÔ
 ◎THUÔC
  ●thuốc【𧆄】: 薬
   ・thuốc đánh răng: 歯磨き粉
   ・thuốc giảm đau: 鎮痛剤
   ・thuốc thử【𧆄試】: 試薬

  ○thuộc【属】
   ・thuộc địa【属地】: 植民地
   ・thuộc tính【属性】: 属性、プロパティ


■THƯ
 ◎THƯ
  ○thư【書】: 手紙
   ・thư điện tử【書電子】: 電子メール
   ・thư viện【書院】: 図書館


 ◎THƯC
  ○thức【式】: type, style; system, formula
   ・thức ăn【式[食安]】: food

  ○thực【植】
   ・thực vật【植物】: 植物


■THƯƠ
 ◎THƯƠNG
  ○thương【傷】: to be fond of, to love
   ・thương tâm【傷心】: 傷心の

  ○thương【商】: 商い
   ・thương gia【商家】: 商人
   ・thương hiệu【商号】: 商標
   ・thương lượng【商量】: 相談する
   ・thương mại【商売】: 商業、商取引
    - thương mại điện tử【商売電子】: 電子商取引
    - thương mại quốc tế【商売国際】: 貿易
    - thương mại tự do【商売自由】: 自由貿易

   ・thương nghị【商議】: 商議する
   ・thương nghiệp【商業】: 商業
   ・thương nhân【商人】: 商人
   ・Thương xá TAX【商舎 TAX】: 国営百貨店

  ○thường【常】
   ・thường khi【常欺】: often, frequently

  ○thượng【上】: top, above, superior
   ・thượng úy【上尉】: 大尉
   ・thượng cấp【上佐】: 上級
   ・Thượng Hải【上海】: 上海
   ・thượng hoàng【上皇】: 上皇
   ・thượng khách【上客】: 上客
   ・thượng phẩm【上品】: high grade
   ・thượng tá【上佐】: 大佐
   ・thượng tầng【上層】: 上層
   ・thượng tuần【上旬】: 上旬
   ・thượng tướng【上将】: 大将